Tham Chiếu | 1.90 |
Mở Cửa | 1.90 |
TN/CN | 1.90 / 1.90 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 101,430 |
KLTB 10 ngày | 85,130 |
CN 52 tuần | 2.9 |
TN 52 tuần | 1.2 |
EPS | -0.06 ngàn |
PE | -31.7 lần |
Vốn thị trường | 32.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 17.32 triệu |
Giá sổ sách | 8.7 ngàn |
ROE | -0.7% |
Beta | 0.85 |
EPS 4 quý trước | -179 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 10,411,000 | 0 | 0% | 729,000 | -1.10 | -0% |
2020 | 20,000 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 60,000 | 0 | 0% | 2,400 | -3.10 | -0% |
2018 | 60,000 | 10 | 0% | 4,800 | -24.50 | -1% |
2017 | 500,000 | 317.80 | 0% | 16,000 | 5.10 | 0% |
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 38.1%) | |
EPS: | 13.1% | |
PE: | 20.1% | |
ROA: | 11.8% | |
ROE: | 9.9% | |
P/B: | 96.9% | |
ĐÁY CP: | 29.9% | |
Hệ Số Nợ: | 50.7% | |
BETA: | 35.5% | |
THANH KHOẢN: | 75.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
PIV | SCC | SHG | VNC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0k / -38.91 | 0.00k / 0.00 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 16.55 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | -0.02 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 101,430 | 2,410 | 8,080 | 3,872 |
Khối lượng đang lưu hành | 17,324,942 | 4,884,900 | 40,043,956 | 10,499,955 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 44,325 (0.26%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 1,734,130 (16.52%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 18 tỷ VND | 42 tỷ VND | 587 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -1 tỷ VND | 2 tỷ VND | -58 tỷ VND | 32 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 151 tỷ VND | 29 tỷ VND | -723 tỷ VND | 265 tỷ VND |
Tổng Nợ | 7 tỷ VND | 7 tỷ VND | 2,080 tỷ VND | 66 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 158 tỷ VND | 36 tỷ VND | 1,357 tỷ VND | 331 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 11 tỷ VND | 66 tỷ VND |
ROA / ROE | -70% / -74 | 530% / 660 | -425% / 798 | 959% / 1,197 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 4% | 20% | 153% | 20% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 11% | -139% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -100% | -66% | -34.30% | -0.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1.90% | -47.50% | -20.70% | 1.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.90% | -100% | -100% | 42.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |