Tham Chiếu | 98.30 |
Mở Cửa | 99.80 |
TN/CN | 97 / 100 |
Khối Lượng | 61,670 |
KLTB 13 tuần | 74,256 |
KLTB 10 ngày | 71,897 |
CN 52 tuần | 127.4 |
TN 52 tuần | 88.6 |
EPS | 11,059 |
PE | 9 |
Vốn thị trường | 2,589 |
KL đang lưu hành | 31.10 triệu |
Giá sổ sách | 42.3 ngàn |
ROE | 33% |
Beta | 0.43 |
EPS 4 quý trước | 10,078 |
MUA | BÁN | ||||||||||
98.30 | 200 | 98.40 | 200 | 99.00 | 10 | 99.90 | 1,550 | 100.00 | 8,310 | 100.50 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 4,662,000 | 3,971,328 | 85% | 428,000 | 424,250 | 99% |
2016 | 3,531,220 | 3,661,513 | 104% | 245,000 | 337,682 | 138% |
2015 | 2,650,000 | 3,045,936 | 115% | 140,000 | 235,536 | 168% |
2014 | 2,360,000 | 2,452,829 | 104% | 120,000 | 150,143 | 125% |
2013 | 1,900,000 | 2,145,033 | 113% | 80,000 | 128,439 | 161% |
2012 | 1,800,000 | 1,739,018 | 97% | 65,000 | 87,280 | 134% |
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 71.6%) | |
EPS: | 99.1% | |
PE: | 73.1% | |
ROA: | 91.6% | |
ROE: | 94.1% | |
P/B: | 32.5% | |
ĐÁY CP: | 64.6% | |
Hệ Số Nợ: | 30.0% | |
BETA: | 77.6% | |
THANH KHOẢN: | 81.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CC4 | FUESSV50 | ONW | PTB | SPH | |
Giá Thị Trường | 7.70 0 0% | 15.00 -0.27 -1.8% | 16.10 0 0% | 99.90 1.60 1.6% | 14.90 0 0% |
EPS/PE | 0.06k / 122.2 | 0k / 0.0 | 0k / 0.0 | 11.06k / 9.0 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 14.38 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 42.29 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 242 | 89,834 | 20 | 74,256 | 96 |
Khối lượng đang lưu hành | 16,000,000 | 9,800,000 | 2,000,000 | 31,104,233 | 10,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 123 tỷ VND | 147 tỷ VND | 32 tỷ VND | 3,107 tỷ VND | 149 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 1,895,121 (6.09%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 201 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 20,695 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,151 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 230 tỷ VND | 0 tỷ VND | 8 tỷ VND | 1,096 tỷ VND | 113 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,141 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3 tỷ VND | 1,491 tỷ VND | 69 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,371 tỷ VND | 0 tỷ VND | 12 tỷ VND | 2,587 tỷ VND | 182 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 55 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | -3% / -4 | 14% / 33 | 11% / 16 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 83% | 0% | 30% | 58% | 38% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 0% | 0% | 6% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -11% | 0% | 124.40% | 18.10% | 3.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -161% | 0% | -97.20% | 39.20% | 99.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 0% | 0% | 47.30% | 7.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |