Tham Chiếu | 8.85 |
Mở Cửa | 8.80 |
TN/CN | 8.31 / 8.85 |
Khối Lượng | 501,700 |
KLTB 13 tuần | 574,285 |
KLTB 10 ngày | 561,270 |
CN 52 tuần | 10.2 |
TN 52 tuần | 4 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 62 lần |
Vốn thị trường | 2,286 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 275.13 triệu |
Giá sổ sách | 15.3 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | 0.24 |
EPS 4 quý trước | 466 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.29 | 1,000 | 8.30 | 18,300 | 8.31 | 3,200 | 8.67 | 5,000 | 8.70 | 48,300 | 8.75 | 5,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 1,567.80 | 0% | 100,000 | 74.10 | 0% |
2019 | 1,250,000 | 858.50 | 0% | 200,000 | 78.30 | 0% |
2018 | 1,800,000 | 732.20 | 0% | 320,000 | 106.50 | 0% |
2017 | 0 | 856.70 | 0% | 720,000 | 508.80 | 0% |
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.5%) | |
EPS: | 50.2% | |
PE: | 50.7% | |
ROA: | 46.3% | |
ROE: | 40.7% | |
P/B: | 90.3% | |
ĐÁY CP: | 20.2% | |
Hệ Số Nợ: | 36.5% | |
BETA: | 70.4% | |
THANH KHOẢN: | 85.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
OGC | 6.6 | 776 | 8.5 | 25% | 166% | 1.1 | 70.5% |
NBB | 27.0 | 1,812 | 14.9 | 9% | 132% | 0.2 | 64.7% |
D2D | 57.3 | 11,174 | 5.1 | 37% | 0% | 1.1 | 73.4% |
KDH | 32.4 | 2,029 | 16 | 15% | 241% | 0.8 | 73% |
ITA | 6.4 | 80 | 79.9 | 1% | 56% | 0.8 | 58.8% |
FLC | 6.1 | -1,467 | -4.2 | -14% | 40% | 0.8 | 41.6% |
DLR | 7.1 | -1,568 | -4.5 | 78% | -353% | 0.0 | 46.1% |
DLG | 1.8 | -1,628 | -1.1 | -17% | 19% | 0.8 | 44.9% |
HQC | 2.5 | 39 | 64.9 | 0% | 28% | 0.5 | 56.8% |
ITC | 16.4 | 2,223 | 7.4 | 10% | 63% | 0.7 | 70.3% |
KAC | LHG | PFL | QCG | RCL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 -6.1% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 5.63 ngàn | 15.34 ngàn | 22.11 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 342,157 | 624,030 | 574,285 | 20,118 |
Khối lượng đang lưu hành | 23,999,999 | 49,997,516 | 50,000,000 | 275,129,310 | 12,598,930 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 5,288 (0.02%) | 1,366,252 (2.73%) | 0 (0%) | 32,588,287 (11.84%) | 1,225,896 (9.73%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,172 tỷ VND | 5,586 tỷ VND | 826 tỷ VND | 10,277 tỷ VND | 1,770 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 121 tỷ VND | 1,350 tỷ VND | 1 tỷ VND | 1,124 tỷ VND | 296 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 318 tỷ VND | 1,219 tỷ VND | 281 tỷ VND | 4,221 tỷ VND | 279 tỷ VND |
Tổng Nợ | 220 tỷ VND | 1,199 tỷ VND | 190 tỷ VND | 6,258 tỷ VND | 434 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 538 tỷ VND | 2,419 tỷ VND | 472 tỷ VND | 10,478 tỷ VND | 713 tỷ VND |
Tiền mặt | 7 tỷ VND | 138 tỷ VND | 2 tỷ VND | 37 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 41% | 50% | 40% | 60% | 61% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 24% | 0% | 11% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 172.70% | 21.20% | 114.30% | 47.40% | 1.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 279.10% | 60.30% | -391.30% | 153.10% | -3.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 20.40% | 2.40% | -8.70% | 6.20% | 16.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |