Tham Chiếu | 5.50 |
Mở Cửa | 5.50 |
TN/CN | 5.40 / 5.50 |
Khối Lượng | 4,700 |
KLTB 13 tuần | 156,040 |
KLTB 10 ngày | 106,080 |
CN 52 tuần | 10.7 |
TN 52 tuần | 4.8 |
EPS | -0.31 ngàn |
PE | -17.7 lần |
Vốn thị trường | 235.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 42.73 triệu |
Giá sổ sách | 19.7 ngàn |
ROE | -1.6% |
Beta | 1.73 |
EPS 4 quý trước | 187 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.20 | 4,500 | 5.30 | 9,300 | 5.40 | 2,800 | 5.50 | 5,800 | 5.60 | 10,600 | 5.70 | 11,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 1,100,500 | 1,080.80 | 0% | 4,230 | -13.80 | -0% |
2020 | 1,064,900 | 967.20 | 0% | 29,800 | 13.60 | 0% |
2019 | 1,015,900 | 996 | 0% | 35,290 | 3.70 | 0% |
2018 | 1,254,605 | 1,532.10 | 0% | 42,155 | 8 | 0% |
2017 | 1,310,000 | 1,502.50 | 0% | 64,976 | 26.60 | 0% |
2022 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 45.2%) | |
EPS: | 10.9% | |
PE: | 22.5% | |
ROA: | 12.4% | |
ROE: | 9.3% | |
P/B: | 96.1% | |
ĐÁY CP: | 66.6% | |
Hệ Số Nợ: | 39.8% | |
BETA: | 73.0% | |
THANH KHOẢN: | 75.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
FLC | HAX | SDT | YBC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 0.5% | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -18.36 | 0.00k / 12.05 | -0.00k / -27.99 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 23,887,664 | 875,324 | 156,040 | 487 |
Khối lượng đang lưu hành | 709,997,807 | 49,516,982 | 42,732,311 | 11,800,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 71,214,637 (10.03%) | 853,959 (1.72%) | 2,307,630 (5.4%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,995 tỷ VND | 5,777 tỷ VND | 949 tỷ VND | 761 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -425 tỷ VND | 153 tỷ VND | -13 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 9,354 tỷ VND | 764 tỷ VND | 840 tỷ VND | 108 tỷ VND |
Tổng Nợ | 26,143 tỷ VND | 703 tỷ VND | 1,852 tỷ VND | 687 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 35,496 tỷ VND | 1,468 tỷ VND | 2,691 tỷ VND | 795 tỷ VND |
Tiền mặt | 291 tỷ VND | 132 tỷ VND | 22 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | -120% / -455 | 1,041% / 2,000 | -49% / -156 | 26% / 192 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 74% | 48% | 69% | 86% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -9% | 3% | -1% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -27.40% | 4% | -12.20% | 2.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -603.60% | -4.50% | 13.90% | 29.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -38.90% | 27.40% | 0% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |