Tham Chiếu | 20.40 |
Mở Cửa | 22 |
TN/CN | 22 / 22.20 |
Khối Lượng | 900 |
KLTB 13 tuần | 232 |
KLTB 10 ngày | 324 |
CN 52 tuần | 27.5 |
TN 52 tuần | 16.4 |
EPS | 4.9 ngàn |
PE | 4.1 lần |
Vốn thị trường | 63 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 3 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 23% |
Beta | 0.52 |
EPS 4 quý trước | 2,014 |
MUA | BÁN | ||||||||||
19.10 | 200 | 20.00 | 100 | 22.00 | 1,200 | 22.20 | 2,300 | 22.30 | 100 | 22.40 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 159,065 | 153.40 | 0% | 787 | 17.80 | 2% |
2019 | 170,552 | 150.80 | 0% | 8,776 | 7.30 | 0% |
2018 | 173,676 | 162.20 | 0% | 13,740 | 7 | 0% |
2017 | 158,295 | 162.80 | 0% | 13,024 | 13.40 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.2%) | |
EPS: | 94.4% | |
PE: | 96.0% | |
ROA: | 97.3% | |
ROE: | 90.2% | |
P/B: | 13.5% | |
ĐÁY CP: | 67.0% | |
Hệ Số Nợ: | 84.8% | |
BETA: | 80.2% | |
THANH KHOẢN: | 35.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
QHD | 26 | 5,550 | 5.1 | 31% | 0% | -0.1 | 61.7% |
VGG | 45.7 | 4,232 | 10.7 | 10% | 97% | 0 | 69.1% |
NAG | 5.5 | 774 | 7.1 | 5% | 41% | 0.6 | 63.7% |
DHC | 77 | 6,105 | 12.5 | 28% | 0% | 0.7 | 67.5% |
SAV | 27.4 | 2,091 | 12.2 | 11% | 0% | 0.5 | 59.5% |
MHL | 4.2 | 543 | 8.5 | 5% | 0% | 0.1 | 53.6% |
G20 | 0.4 | -917 | -0.4 | -79% | 19% | -0.4 | 25% |
TCM | 78.7 | 4,242 | 17.7 | 17% | 0% | 1.2 | 63.7% |
RAL | 200.3 | 14,959 | 12.5 | 18% | 226% | 0.7 | 67.4% |
HDM | 16.5 | 4,139 | 3.9 | 9% | 40% | 0 | 63% |
DZM | HDA | NSC | SFN | VGT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 2.2% | 0.00 0 0.5% | 0.00 0 8.8% | 0.00 0 6.3% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 16.59 ngàn | 63.46 ngàn | 0 ngàn | 15.77 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 41,011 | 58,729 | 15,134 | 232 | 1,036,352 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,395,985 | 11,500,000 | 17,586,988 | 2,894,150 | 500,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 501,838 (9.3%) | 875,805 (7.62%) | 2,351,950 (13.37%) | 102,580 (3.54%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,264 tỷ VND | 1,834 tỷ VND | 12,525 tỷ VND | 2,236 tỷ VND | 93,253 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 26 tỷ VND | 117 tỷ VND | 1,610 tỷ VND | 106 tỷ VND | 2,661 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 49 tỷ VND | 191 tỷ VND | 1,116 tỷ VND | 60 tỷ VND | 7,885 tỷ VND |
Tổng Nợ | 102 tỷ VND | 161 tỷ VND | 696 tỷ VND | 12 tỷ VND | 9,791 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 151 tỷ VND | 351 tỷ VND | 1,813 tỷ VND | 72 tỷ VND | 17,676 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 36 tỷ VND | 163 tỷ VND | 15 tỷ VND | 495 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 46% | 38% | 17% | 55% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 6% | 13% | 5% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 4.80% | 22.70% | 19.80% | -3.10% | 7.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -304.80% | 24.20% | 12.20% | -4.50% | 9.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.50% | 6.80% | 20.70% | 13.40% | -5.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |