Tham Chiếu | 1.30 |
Mở Cửa | 1.30 |
TN/CN | 1.30 / 1.30 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 125,962 |
KLTB 10 ngày | 109,313 |
CN 52 tuần | 2.6 |
TN 52 tuần | 0.7 |
EPS | -0.02 ngàn |
PE | -65 lần |
Vốn thị trường | 26.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 20 triệu |
Giá sổ sách | 11.4 ngàn |
ROE | -0.2% |
Beta | 1.22 |
EPS 4 quý trước | 6 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 100,000 | 13 | 0% | 1,100 | -0.30 | -0% |
2017 | 100,000 | 83.60 | 0% | 2,200 | 0.80 | 0% |
2016 | 400,000 | 307.40 | 0% | 18,000 | 1.70 | 0% |
2015 | 0 | 383.20 | 0% | 23,500 | 15.50 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 41.0%) | |
EPS: | 13.8% | |
PE: | 22.7% | |
ROA: | 13.2% | |
ROE: | 11.0% | |
P/B: | 98.6% | |
ĐÁY CP: | 18.4% | |
Hệ Số Nợ: | 62.0% | |
BETA: | 53.2% | |
THANH KHOẢN: | 76.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
PLA | SGO | SHS | VXT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | -0k / -46.24 | 0.00k / 11.91 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 16,994 | 125,962 | 5,497,188 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,000,000 | 20,000,000 | 325,265,027 | 3,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 23,500 (0.12%) | 11,225,966 (3.45%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 53 tỷ VND | 13 tỷ VND | 2,988 tỷ VND | 151 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1 tỷ VND | -0 tỷ VND | 1,455 tỷ VND | 6 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 102 tỷ VND | 229 tỷ VND | 6,428 tỷ VND | 48 tỷ VND |
Tổng Nợ | 39 tỷ VND | 37 tỷ VND | 5,347 tỷ VND | 58 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 141 tỷ VND | 266 tỷ VND | 11,775 tỷ VND | 106 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 0 tỷ VND | 857 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 87% / 120 | -13% / -15 | 1,236% / 2,263 | 525% / 1,165 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 28% | 14% | 45% | 55% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -3% | 49% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 13.60% | -84.50% | 3.20% | 8.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 67.50% | -146.10% | 4.20% | -42.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | -33.30% | -20% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |