Tham Chiếu | 7.70 |
Mở Cửa | 7.60 |
TN/CN | 7.60 / 7.60 |
Khối Lượng | 10,800 |
KLTB 13 tuần | 144,550 |
KLTB 10 ngày | 76,528 |
CN 52 tuần | 13.8 |
TN 52 tuần | 6.8 |
EPS | 0.9 ngàn |
PE | 8.1 lần |
Vốn thị trường | 1,644 Tỷ |
KL đang lưu hành | 216.29 triệu |
Giá sổ sách | 9.3 ngàn |
ROE | 10% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 900 |
MUA | BÁN | ||||||||||
7.30 | 4,100 | 7.40 | 2,000 | 7.50 | 9,000 | 7.70 | 900 | 7.80 | 7,200 | 7.90 | 7,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 1,100 | 842.50 | 77% | 235 | 195.20 | 83% |
2018 | 1,298 | 1,078.50 | 83% | 225 | 255.30 | 113% |
2017 | 720 | 1,160.90 | 161% | 55 | 497.90 | 905% |
2016 | 775.40 | 1,202 | 155% | 32.80 | 35.20 | 107% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Pivot Tháng Vượt xuống S1 | 1 | |
Tổng điểm | 1 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
SKD(7) %K vượt xuống %D | -2 | |
Tổng điểm | -2 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 64.8%) | |
EPS: | 60.0% | |
PE: | 74.3% | |
ROA: | 60.6% | |
ROE: | 58.4% | |
P/B: | 62.4% | |
ĐÁY CP: | 60.7% | |
Hệ Số Nợ: | 68.2% | |
BETA: | 52.4% | |
THANH KHOẢN: | 86.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PSP | 5.8 | 1,307 | 4.4 | 7% | 30% | 0 | 65.8% |
SFI | 23.5 | 3,430 | 6.9 | 12% | 77% | 0.5 | 75.5% |
PSN | 6.3 | 1,053 | 6 | 8% | 49% | 0 | 63.4% |
GSP | 11.2 | 1,434 | 7.8 | 12% | 77% | -0.0 | 61.8% |
VOS | 1.6 | 8 | 205 | 0% | 39% | -0.0 | 43.7% |
WCS | 150 | 27,044 | 5.5 | 29% | 159% | 0.5 | 73.2% |
PSC | 13.7 | 2,137 | 6.4 | 13% | 80% | 0 | 57.8% |
CCR | 15.5 | 818 | 18.9 | 8% | 141% | 0 | 51.9% |
SSG | 3 | 0 | 0 | 27% | 0% | 0.7 | 35.8% |
PRC | 10.5 | 1,163 | 9 | 5% | 44% | 0.4 | 58.2% |
DXP | HAH | MHC | SGP | VFR | |
Giá Thị Trường | 11.40 0 0% | 12.00 0 0% | 3.50 0.10 2.9% | 7.60 -0.10 -1.3% | 4.10 0 0% |
EPS/PE | 1.57k / 7.3 | 3.01k / 4.0 | -0.14k / -25.2 | 0.94k / 8.1 | -3.62k / -1.1 |
Giá Sổ Sách | 15.07 ngàn | 25.07 ngàn | 12.34 ngàn | 9.29 ngàn | 13.53 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,305 | 287,190 | 13,419 | 144,550 | 117 |
Khối lượng đang lưu hành | 25,987,027 | 48,782,751 | 41,406,844 | 216,294,961 | 15,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 296 tỷ VND | 585 tỷ VND | 145 tỷ VND | 1,644 tỷ VND | 62 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,329,318 (8.96%) | 4,197,800 (8.61%) | 448,282 (1.08%) | 0 (0%) | 1,800 (0.01%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,712 tỷ VND | 4,206 tỷ VND | 1,671 tỷ VND | 4,664 tỷ VND | 3,935 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 606 tỷ VND | 884 tỷ VND | 243 tỷ VND | 856 tỷ VND | 140 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 392 tỷ VND | 1,223 tỷ VND | 511 tỷ VND | 2,009 tỷ VND | 203 tỷ VND |
Tổng Nợ | 27 tỷ VND | 525 tỷ VND | 181 tỷ VND | 2,656 tỷ VND | 177 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 419 tỷ VND | 1,748 tỷ VND | 692 tỷ VND | 4,666 tỷ VND | 380 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 257 tỷ VND | 9 tỷ VND | 207 tỷ VND | 33 tỷ VND |
ROA / ROE | 10% / 10 | 9% / 14 | -1% / -1 | 4% / 10 | -14% / -27 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 7% | 30% | 26% | 57% | 47% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 35% | 21% | 15% | 18% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -8.50% | 40.50% | -2.30% | 3% | -10.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 1.60% | 16.90% | 96.70% | 310.30% | -301.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 35.30% | -6.40% | 27.60% | -5% | 8.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |