Tham Chiếu | 16.50 |
Mở Cửa | 15 |
TN/CN | 15 / 16 |
Khối Lượng | 400 |
KLTB 13 tuần | 964 |
KLTB 10 ngày | 4,990 |
CN 52 tuần | 18.5 |
TN 52 tuần | 10.8 |
EPS | 2.9 ngàn |
PE | 5.3 lần |
Vốn thị trường | 88 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 5.67 triệu |
Giá sổ sách | 23.1 ngàn |
ROE | 13% |
Beta | 0.38 |
EPS 4 quý trước | 3,169 |
MUA | BÁN | ||||||||||
15.20 | 1,400 | 15.30 | 500 | 15.50 | 200 | 16.50 | 100 | 17.00 | 200 | 17.30 | 2,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 337.50 | 0% | 17,500 | 15.40 | 0% |
2019 | 356,000 | 412.60 | 0% | 17,300 | 17.80 | 0% |
2018 | 335,000 | 388.70 | 0% | 15,800 | 19.10 | 0% |
2017 | 283,000 | 376.10 | 0% | 14,200 | 16 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.2%) | |
EPS: | 88.5% | |
PE: | 94.8% | |
ROA: | 82.4% | |
ROE: | 76.4% | |
P/B: | 80.7% | |
ĐÁY CP: | 58.4% | |
Hệ Số Nợ: | 55.2% | |
BETA: | 77.6% | |
THANH KHOẢN: | 44.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VNB | 13.1 | 518 | 25.3 | 4% | 102% | 0 | 62.9% |
BST | 14.4 | 1,359 | 10.6 | 10% | 111% | 0.3 | 65.4% |
PNC | 10.1 | -416 | -24.3 | -3% | 68% | 0.4 | 40.8% |
HTP | 14.6 | 176 | 83 | 2% | 130% | 0.2 | 56.1% |
SMN | 10.2 | 1,808 | 5.6 | 11% | 62% | -0.0 | 63.4% |
SAP | 12.5 | 346 | 36.1 | -5% | 203% | -0.1 | 30.6% |
ECI | 16 | 2,146 | 7.5 | 12% | 91% | 0.2 | 70.5% |
DBD | 48.8 | 3,119 | 15.6 | 15% | 241% | 0.1 | 72.7% |
SED | 17 | 3,505 | 4.9 | 14% | 70% | 0.3 | 75.4% |
DAE | 16.5 | 3,077 | 5.4 | 12% | 67% | 0.3 | 76.8% |
ALT | HST | HTP | SMN | STC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 9.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.1% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 36.23 ngàn | 11.52 ngàn | 11.25 ngàn | 16.32 ngàn | 23.11 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,491 | 0 | 3,082 | 2,085 | 964 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,736,709 | 1,488,440 | 1,759,180 | 4,405,000 | 5,380,730 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 259,477 (4.52%) | 1,000 (0.07%) | 5,560 (0.32%) | 0 (0%) | 654,000 (12.15%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,289 tỷ VND | 486 tỷ VND | 244 tỷ VND | 2,724 tỷ VND | 4,044 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 77 tỷ VND | 9 tỷ VND | 17 tỷ VND | 49 tỷ VND | 182 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 208 tỷ VND | 17 tỷ VND | 20 tỷ VND | 72 tỷ VND | 124 tỷ VND |
Tổng Nợ | 68 tỷ VND | 33 tỷ VND | 1 tỷ VND | 98 tỷ VND | 104 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 276 tỷ VND | 50 tỷ VND | 20 tỷ VND | 170 tỷ VND | 229 tỷ VND |
Tiền mặt | 16 tỷ VND | 1 tỷ VND | 1 tỷ VND | 4 tỷ VND | 10 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 25% | 66% | 3% | 58% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 2% | 7% | 2% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.20% | 14.90% | -8.40% | 9.70% | 8.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 115.80% | 3.60% | -8.80% | 7.90% | 1.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11% | 5.20% | 24.40% | 3.50% | 8.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |