Tham Chiếu | 7.10 |
Mở Cửa | 6.60 |
TN/CN | 6.50 / 7.70 |
Khối Lượng | 1,100 |
KLTB 13 tuần | 541 |
KLTB 10 ngày | 211 |
CN 52 tuần | 10.7 |
TN 52 tuần | 6.3 |
EPS | -1.27 ngàn |
PE | -5.6 lần |
Vốn thị trường | 119.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 16.83 triệu |
Giá sổ sách | 10.3 ngàn |
ROE | -12.3% |
Beta | 0.99 |
EPS 4 quý trước | 1,554 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.40 | 200 | 6.50 | 4,700 | 7.80 | 10,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 673.70 | 0% | 38,102 | -23.70 | -0% |
2020 | 0 | 658.80 | 0% | 29,307 | 19.80 | 0% |
2019 | 501,170 | 538.70 | 0% | 20,675 | 23.30 | 0% |
2018 | 519,423 | 468.80 | 0% | 15,321 | 1.10 | 0% |
2017 | 432,459 | 433.50 | 0% | 12,539 | -2.20 | -0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 25.6%) | |
EPS: | 3.7% | |
PE: | 9.3% | |
ROA: | 4.6% | |
ROE: | 3.1% | |
P/B: | 76.9% | |
ĐÁY CP: | 65.2% | |
Hệ Số Nợ: | 24.4% | |
BETA: | 27.5% | |
THANH KHOẢN: | 15.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
IDJ | PJS | TFC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 8.5% |
EPS/PE | 0.00k / 10.90 | 0.00k / 0.00 | -0.00k / -6.44 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,832,412 | 157 | 541 |
Khối lượng đang lưu hành | 73,512,976 | 9,000,000 | 16,829,994 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 4,235,000 (5.76%) | 0 (0%) | 6,595,850 (39.19%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 856 tỷ VND | 335 tỷ VND | 663 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 187 tỷ VND | 10 tỷ VND | -21 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,738 tỷ VND | 129 tỷ VND | 174 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,555 tỷ VND | 36 tỷ VND | 376 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 4,292 tỷ VND | 165 tỷ VND | 549 tỷ VND |
Tiền mặt | 51 tỷ VND | 22 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 437% / 1,079 | 591% / 756 | -390% / -1,232 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 60% | 22% | 68% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 22% | 3% | -3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -4.20% | -5.70% | -1.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -7.50% | 15.30% | -9.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1% | -100% | -15.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |