Tham Chiếu | 55.50 |
Mở Cửa | 55.60 |
TN/CN | 54.30 / 55.60 |
Khối Lượng | 93,600 |
KLTB 13 tuần | 178,359 |
KLTB 10 ngày | 142,110 |
CN 52 tuần | 56.9 |
TN 52 tuần | 13.2 |
EPS | 3.4 ngàn |
PE | 15.9 lần |
Vốn thị trường | 1,425 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 26.00 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 1.03 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
54.30 | 1,500 | 54.50 | 5,100 | 54.60 | 10,000 | 54.80 | 6,700 | 54.90 | 1,800 | 55.00 | 6,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 151,600 | 145 | 0% | 69,800 | 60.40 | 0% |
2018 | 159,970 | 198 | 0% | 58,190 | 100.40 | 0% |
2017 | 140,550 | 189.80 | 0% | 48,560 | 64 | 0% |
2021 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.2%) | |
EPS: | 91.3% | |
PE: | 67.9% | |
ROA: | 91.4% | |
ROE: | 82.2% | |
P/B: | 2.0% | |
ĐÁY CP: | 5.4% | |
Hệ Số Nợ: | 72.1% | |
BETA: | 93.7% | |
THANH KHOẢN: | 81.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DC1 | DTL | TBN | TIP | TV4 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 8.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 28.10 ngàn | 14.50 ngàn | 12.10 ngàn | 0 ngàn | 11.35 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 8,679 | 26,785 | 0 | 178,359 | 4,842 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,150,000 | 58,207,764 | 4,417,592 | 26,003,143 | 15,770,597 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 13,279 (0.02%) | 0 (0%) | 3,722,320 (14.31%) | 64,485 (0.41%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 109 tỷ VND | 25,922 tỷ VND | 25 tỷ VND | 1,086 tỷ VND | 2,132 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3 tỷ VND | 657 tỷ VND | 1 tỷ VND | 432 tỷ VND | 206 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 16 tỷ VND | 844 tỷ VND | 11 tỷ VND | 573 tỷ VND | 179 tỷ VND |
Tổng Nợ | 74 tỷ VND | 1,570 tỷ VND | 38 tỷ VND | 270 tỷ VND | 119 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 90 tỷ VND | 2,415 tỷ VND | 49 tỷ VND | 843 tỷ VND | 298 tỷ VND |
Tiền mặt | 5 tỷ VND | 19 tỷ VND | 35 tỷ VND | 43 tỷ VND | 45 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 82% | 65% | 78% | 32% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 3% | 2% | 40% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 31.80% | 7.10% | 35.50% | 7.50% | 12.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 44.90% | -157.30% | 408.70% | 27.10% | -4.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 31.20% | 14.90% | 0.10% | 6.80% | 15.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |