Tham Chiếu | 1 |
Mở Cửa | 1 |
TN/CN | 1 / 1.10 |
Khối Lượng | 93,400 |
KLTB 13 tuần | 150,664 |
KLTB 10 ngày | 146,050 |
CN 52 tuần | 2.6 |
TN 52 tuần | 1 |
EPS | 18 |
PE | 61.1 |
Vốn thị trường | 28 |
KL đang lưu hành | 25.35 triệu |
Giá sổ sách | 10.0 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 398 |
MUA | BÁN | ||||||||||
0.90 | 135,300 | 1.00 | 2,700 | 1.10 | 338,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 110,000 | 132,876 | 121% | 11,500 | 675 | 6% |
2016 | 350,000 | 101,680 | 29% | 27,300 | 9,292 | 34% |
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Vượt lên S1 | 1 | |
MFI(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 2 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá vượt xuống SMA(10) | -1 | |
Giá vượt xuống SMA(20) | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F38.2 | -1 | |
Gravestone Doji Pattern (Ngày) | -1 | |
SKD(7) Vượt xuống 80 | -2 | |
William(7) Vượt xuống -20 | -2 | |
Tổng điểm | -8 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.0%) | |
EPS: | 30.7% | |
PE: | 35.9% | |
ROA: | 20.1% | |
ROE: | 14.3% | |
P/B: | 99.0% | |
ĐÁY CP: | 66.2% | |
Hệ Số Nợ: | 83.8% | |
BETA: | 49.0% | |
THANH KHOẢN: | 87.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ANV | FDG | GLW | TOP | TTD | |
Giá Thị Trường | 23.10 -1.70 -6.9% | 1.20 0 0% | 13.20 0 0% | 1.10 0.10 10% | 58.90 3.10 5.6% |
EPS/PE | 1.05k / 22.0 | -1.01k / -1.2 | 0k / 0.0 | 0.02k / 61.1 | 4.05k / 14.5 |
Giá Sổ Sách | 11.09 ngàn | -6.01 ngàn | 10.36 ngàn | 10.03 ngàn | 14.18 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 804,620 | 363 | 0 | 150,664 | 1,634 |
Khối lượng đang lưu hành | 124,649,875 | 13,200,000 | 18,000,000 | 25,350,000 | 15,552,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 2,879 tỷ VND | 16 tỷ VND | 238 tỷ VND | 28 tỷ VND | 916 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 707,260 (0.57%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 26,299 tỷ VND | 9,078 tỷ VND | 10 tỷ VND | 369 tỷ VND | 1,023 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 610 tỷ VND | -54 tỷ VND | 0 tỷ VND | 12 tỷ VND | 120 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,382 tỷ VND | -79 tỷ VND | 182 tỷ VND | 254 tỷ VND | 221 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,308 tỷ VND | 212 tỷ VND | 38 tỷ VND | 17 tỷ VND | 63 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,691 tỷ VND | 132 tỷ VND | 220 tỷ VND | 271 tỷ VND | 284 tỷ VND |
Tiền mặt | 26 tỷ VND | 7 tỷ VND | 9 tỷ VND | 1 tỷ VND | 53 tỷ VND |
ROA / ROE | 5% / 10 | -10% / 17 | -1% / -1 | 0% / 0 | 22% / 29 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 49% | 160% | 17% | 6% | 22% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -1% | 5% | 3% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 12.30% | -44.20% | 9% | 74.40% | 6.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 488% | 23.50% | 2.40% | 122.20% | 5.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 15.60% | -12.90% | 0% | -23.90% | 16.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |