Tham Chiếu | 10.40 |
Mở Cửa | 11.40 |
TN/CN | 11.40 / 11.40 |
Khối Lượng | 100 |
KLTB 13 tuần | 497 |
KLTB 10 ngày | 101 |
CN 52 tuần | 21.6 |
TN 52 tuần | 7.5 |
EPS | 2,381 |
PE | 4.8 |
Vốn thị trường | 137 |
KL đang lưu hành | 12.00 triệu |
Giá sổ sách | 10.0 ngàn |
ROE | 24% |
Beta | -0.23 |
EPS 4 quý trước | 86 |
MUA | BÁN | ||||||||||
ATC | 300 | 10.50 | 100 | 11.20 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 250,000 | 210,011 | 84% | 10,000 | 29,455 | 295% |
2016 | 275,000 | 160,144 | 58% | 13,700 | 2,199 | 16% |
2015 | 244,770 | 166,817 | 68% | 2,692 | 1,493 | 55% |
2014 | 248,000 | 242,560 | 98% | 2,734 | -6,381 | -233% |
2013 | 360,260 | 201,891 | 56% | 5,400 | 294 | 5% |
2012 | 428,310 | 300,982 | 70% | 9,240 | 2,646 | 29% |
2011 | 578,050 | 424,319 | 73% | 13,520 | 5,453 | 40% |
2010 | 466,080 | 520,500 | 112% | 15,240 | 15,260 | 100% |
2016 |
| ||||||
2012 |
| ||||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.0%) | |
EPS: | 79.6% | |
PE: | 93.5% | |
ROA: | 74.2% | |
ROE: | 88.9% | |
P/B: | 50.2% | |
ĐÁY CP: | 25.0% | |
Hệ Số Nợ: | 36.0% | |
BETA: | 4.6% | |
THANH KHOẢN: | 34.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
L45 | V21 | VBG | |
Giá Thị Trường | 3.40 0 0% | 11.40 1 9.6% | 10.60 0 0% |
EPS/PE | 0.02k / 200.0 | 2.38k / 4.8 | 0.95k / 11.1 |
Giá Sổ Sách | 10.98 ngàn | 10.03 ngàn | 10.65 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 400 | 497 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,800,000 | 11,999,789 | 8,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 16 tỷ VND | 137 tỷ VND | 91 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,000 (0.01%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 225 tỷ VND | 2,218 tỷ VND | 234 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1 tỷ VND | 48 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 53 tỷ VND | 121 tỷ VND | 84 tỷ VND |
Tổng Nợ | 652 tỷ VND | 282 tỷ VND | 39 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 705 tỷ VND | 403 tỷ VND | 122 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 13 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 7% / 24 | 3% / 6 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 93% | 70% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 2% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2.60% | -3.40% | -15.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -38.70% | -964.80% | 71.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -7.60% | -2.10% | 0.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |