Tham Chiếu | 19.90 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 18.90 / 18.90 |
Khối Lượng | 200 |
KLTB 13 tuần | 463 |
KLTB 10 ngày | 917 |
CN 52 tuần | 27.4 |
TN 52 tuần | 12.8 |
EPS | 2.7 ngàn |
PE | 6.9 lần |
Vốn thị trường | 57 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 3 triệu |
Giá sổ sách | 24.4 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 0.14 |
EPS 4 quý trước | 2,802 |
MUA | BÁN | ||||||||||
18.50 | 1,000 | 18.60 | 500 | 18.90 | 300 | 20.90 | 800 | 21.00 | 2,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 75,600 | 27.20 | 0% | 5,850 | 8.20 | 0% |
2019 | 81,000 | 90.50 | 0% | 7,800 | 8.40 | 0% |
2018 | 91,800 | 79.60 | 0% | 11,700 | 7.40 | 0% |
2017 | 145,000 | 132.90 | 0% | 11,700 | 11.70 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.1%) | |
EPS: | 87.7% | |
PE: | 90.7% | |
ROA: | 85.6% | |
ROE: | 71.6% | |
P/B: | 83.4% | |
ĐÁY CP: | 59.1% | |
Hệ Số Nợ: | 72.6% | |
BETA: | 67.1% | |
THANH KHOẢN: | 40.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (31 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MTC | 9.5 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0 | 44.7% |
BDP | 10 | -10,654 | -0.9 | 84% | -79% | 0 | 28.8% |
VCM | 18.9 | 2,725 | 6.9 | 11% | 78% | 0.1 | 73.1% |
BRS | 14.1 | 1,779 | 7.9 | 22% | 104% | 0 | 66.6% |
PAN | 27 | 875 | 30.9 | 6% | 94% | 0.8 | 66% |
TCT | 28.9 | -559 | -51.7 | -2% | 0% | 0.7 | 43.1% |
VIR | 9.4 | 0 | 0 | 10% | 0% | 0 | 58.6% |
HAX | 19.6 | 1,904 | 10.3 | 15% | 152% | 0.8 | 69% |
DSN | 50.6 | 3,326 | 15.2 | 20% | 0% | 0.5 | 68.8% |
FDT | 38.8 | 2,342 | 16.6 | 18% | 295% | 0 | 59.4% |
DLT | DXL | PAN | VCM | VEF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 -5.0% | 0.00 0 -1.1% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 14.15 ngàn | 28.86 ngàn | 24.37 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3 | 1 | 989,795 | 463 | 11,494 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,500,056 | 3,957,900 | 209,073,750 | 3,000,000 | 166,604,050 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 46,547,246 (22.26%) | 333,770 (11.13%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 6,214 tỷ VND | 36 tỷ VND | 34,604 tỷ VND | 1,115 tỷ VND | 83 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 42 tỷ VND | 12 tỷ VND | 2,354 tỷ VND | 91 tỷ VND | 257 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 59 tỷ VND | 34 tỷ VND | 6,033 tỷ VND | 67 tỷ VND | 1,940 tỷ VND |
Tổng Nợ | 553 tỷ VND | 68 tỷ VND | 7,600 tỷ VND | 35 tỷ VND | 4,913 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 612 tỷ VND | 102 tỷ VND | 13,633 tỷ VND | 102 tỷ VND | 6,853 tỷ VND |
Tiền mặt | 82 tỷ VND | 5 tỷ VND | 3,134 tỷ VND | 4 tỷ VND | 4,925 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 90% | 67% | 56% | 34% | 72% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 33% | 7% | 8% | 310% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 20% | -4.70% | 56.20% | 29.30% | 2.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 6.70% | -135.70% | 29.30% | 25.50% | 88.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1.90% | -2.30% | 31.30% | 29.10% | 36.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |