Tham Chiếu | 14.15 |
Mở Cửa | 14.15 |
TN/CN | 13.75 / 14.25 |
Khối Lượng | 732,600 |
KLTB 13 tuần | 245,409 |
KLTB 10 ngày | 1,524,220 |
CN 52 tuần | 14.4 |
TN 52 tuần | 5.5 |
EPS | 0.5 ngàn |
PE | 27.3 lần |
Vốn thị trường | 1,376 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 100.10 triệu |
Giá sổ sách | 10.9 ngàn |
ROE | 5% |
Beta | 0.41 |
EPS 4 quý trước | 271 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.65 | 2,300 | 13.70 | 38,200 | 13.75 | 14,700 | 13.85 | 27,000 | 13.90 | 30,100 | 13.95 | 40,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 313,000 | 251 | 0% | 36,000 | 50.10 | 0% |
2019 | 439,000 | 331.90 | 0% | 96,000 | 34.60 | 0% |
2018 | 469,000 | 419.30 | 0% | 144,000 | 68.70 | 0% |
2017 | 307,500 | 354.10 | 0% | 80,000 | 111.40 | 0% |
2021 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.7%) | |
EPS: | 59.8% | |
PE: | 58.2% | |
ROA: | 56.4% | |
ROE: | 52.8% | |
P/B: | 57.4% | |
ĐÁY CP: | 18.1% | |
Hệ Số Nợ: | 29.7% | |
BETA: | 78.6% | |
THANH KHOẢN: | 80.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HCM | 30.8 | 1,705 | 18.1 | 12% | 211% | 1.4 | 63.2% |
AGR | 12.4 | 484 | 25.5 | 5% | 128% | 1.3 | 58.7% |
CTS | 16 | 691 | 23.2 | 6% | 127% | 1.1 | 56.3% |
KLB | 17.6 | -14 | -1,257.1 | 0% | 146% | 0 | 35.2% |
HBS | 6.9 | 99 | 69.7 | 1% | 59% | 1.0 | 53.2% |
APS | 8.1 | 442 | 18.3 | 5% | 87% | 0.9 | 59.6% |
BVS | 22.3 | 1,689 | 13.2 | 6% | 86% | 1.0 | 64.4% |
VIG | 6 | -91 | -65.9 | -2% | 107% | 1.2 | 41.4% |
BSI | 15.1 | 819 | 18.4 | 7% | 126% | 0.6 | 61.2% |
SSI | 33.8 | 1,826 | 18.5 | 12% | 214% | 1.3 | 62% |
IVS | SSI | TVB | VDS | VIX | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 -2.3% | 0.00 0 -2.6% | 0.00 0 -2.8% | 0.00 0 -1.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 9.86 ngàn | 15.80 ngàn | 11.48 ngàn | 10.94 ngàn | 12.66 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 43,053 | 8,142,154 | 740,508 | 245,409 | 2,370,327 |
Khối lượng đang lưu hành | 69,350,000 | 600,936,403 | 67,755,848 | 100,099,906 | 127,718,975 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 6,552,400 (9.45%) | 279,943,128 (46.58%) | 0 (0%) | 526,100 (0.53%) | 11,191,224 (8.76%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 380 tỷ VND | 25,697 tỷ VND | 302 tỷ VND | 2,566 tỷ VND | 2,451 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -12 tỷ VND | 10,290 tỷ VND | 134 tỷ VND | 365 tỷ VND | 870 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 684 tỷ VND | 9,496 tỷ VND | 598 tỷ VND | 1,096 tỷ VND | 1,616 tỷ VND |
Tổng Nợ | 5 tỷ VND | 17,436 tỷ VND | 373 tỷ VND | 1,168 tỷ VND | 315 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 688 tỷ VND | 26,933 tỷ VND | 972 tỷ VND | 2,264 tỷ VND | 1,932 tỷ VND |
Tiền mặt | 70 tỷ VND | 212 tỷ VND | 8 tỷ VND | 217 tỷ VND | 190 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 1% | 65% | 38% | 52% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -3% | 40% | 44% | 14% | 36% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -5.90% | 19.40% | 51.70% | 17.70% | 30.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1,786.20% | 6.40% | 595.90% | 18.80% | 28.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10.50% | 15.90% | 9.30% | 7.20% | 11.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |