Tham Chiếu | 9.70 |
Mở Cửa | 9.70 |
TN/CN | 9 / 9.70 |
Khối Lượng | 104,500 |
KLTB 13 tuần | 31,191 |
KLTB 10 ngày | 111,874 |
CN 52 tuần | 14.3 |
TN 52 tuần | 6.3 |
EPS | 0.5 ngàn |
PE | 17.1 lần |
Vốn thị trường | 369 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 41 triệu |
Giá sổ sách | 10.7 ngàn |
ROE | 5% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 273 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.80 | 300 | 8.90 | 1,600 | 9.00 | 11,300 | 9.50 | 5,900 | 9.60 | 1,000 | 9.70 | 3,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.1%) | |
EPS: | 60.2% | |
PE: | 66.2% | |
ROA: | 69.2% | |
ROE: | 53.0% | |
P/B: | 72.7% | |
ĐÁY CP: | 59.2% | |
Hệ Số Nợ: | 41.6% | |
BETA: | 60.3% | |
THANH KHOẢN: | 67.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DHD | DPP | VFS | VPB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -7.2% | 0.00 0 0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 53.94 ngàn | 0 ngàn | 10.70 ngàn | 20.24 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 610 | 44 | 31,191 | 6,669,368 |
Khối lượng đang lưu hành | 8,000,000 | 3,000,010 | 41,000,000 | 2,456,748,366 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,059 tỷ VND | 0 tỷ VND | 312 tỷ VND | 225,994 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 24 tỷ VND | 0 tỷ VND | 25 tỷ VND | 37,677 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 164 tỷ VND | 30 tỷ VND | 439 tỷ VND | 49,726 tỷ VND |
Tổng Nợ | 181 tỷ VND | 44 tỷ VND | 107 tỷ VND | 364,166 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 345 tỷ VND | 74 tỷ VND | 546 tỷ VND | 413,892 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 2 tỷ VND | 229 tỷ VND | 26,918 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 53% | 60% | 20% | 88% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 0% | 8% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.70% | 6% | 11.60% | 32.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3.50% | 11.50% | 181.60% | 49.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10% | 33.20% | 0% | -1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |