Tham Chiếu | 197 |
Mở Cửa | 197 |
TN/CN | 194 / 200.30 |
Khối Lượng | 862,320 |
KLTB 13 tuần | 972,266 |
KLTB 10 ngày | 793,546 |
CN 52 tuần | 228.1 |
TN 52 tuần | 86.7 |
EPS | 10,009 |
PE | 19.6 |
Vốn thị trường | 88,328 |
KL đang lưu hành | 451.34 triệu |
Giá sổ sách | 22.2 ngàn |
ROE | 45% |
Beta | 0.68 |
EPS 4 quý trước | 4,326 |
MUA | BÁN | ||||||||||
195.50 | 3,920 | 195.60 | 3,170 | 195.70 | 1,640 | 196.00 | 10,000 | 196.50 | 20 | 197.00 | 11,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 42,018,340 | 42,359,922 | 101% | 3,395,010 | 4,516,829 | 133% |
2018 |
| ||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt xuống dải Bollinger Dưới | 1 | |
RSI(7) < 30 | 1 | |
CCI(7) < -100 | 1 | |
CCI(14) < -100 | 1 | |
SKD(7) < 20 | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
William(7) < -80 | 1 | |
William(14) < -80 | 1 | |
MFI(7) Vượt lên 20 | 2 | |
Tổng điểm | 10 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Vượt xuống R1 | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F38.2 | -1 | |
MACD(12,26,9) Vượt xuống 0 | -2 | |
Tổng điểm | -4 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.3%) | |
EPS: | 98.8% | |
PE: | 49.0% | |
ROA: | 92.3% | |
ROE: | 97.2% | |
P/B: | 24.3% | |
ĐÁY CP: | 7.8% | |
Hệ Số Nợ: | 47.2% | |
BETA: | 85.9% | |
THANH KHOẢN: | 93.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (11 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MAS | 75 | 9,295 | 8.1 | 61% | 493% | -0.2 | 65.6% |
ACV | 91.7 | 1,921 | 47.7 | 15% | 728% | 0 | 50.5% |
ARM | 30.7 | 3,173 | 9.7 | 21% | 208% | 2.1 | 63.4% |
SGN | 140.6 | 8,676 | 16.2 | 47% | 683% | 0 | 68.6% |
NCT | 97.9 | 10,426 | 9.4 | 62% | 583% | 0.3 | 73.8% |
NCS | 47 | 1,944 | 24.2 | 35% | 352% | 0 | 61.1% |
IHK | 15.5 | 1,625 | 9.5 | 15% | 123% | 0 | 47.4% |
SAS | 29 | 2,171 | 13.4 | 19% | 251% | 0 | 63.4% |
VJC | 195.7 | 10,009 | 19.6 | 45% | 880% | 0.7 | 66.3% |
HVN | 42.5 | 2,017 | 21.1 | 15% | 299% | 0 | 48.2% |
ACV | NAS | NCS | SAS | VJC | |
Giá Thị Trường | 91.70 0.10 0.1% | 32.00 0 0% | 47.00 -0.10 -0.2% | 29.00 -0.70 -2.4% | 195.70 -1.30 -0.7% |
EPS/PE | 1.92k / 47.7 | 4.24k / 7.5 | 1.94k / 24.2 | 2.17k / 13.4 | 10.01k / 19.6 |
Giá Sổ Sách | 12.60 ngàn | 24.21 ngàn | 13.36 ngàn | 11.55 ngàn | 22.24 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 167,962 | 3,872 | 4,218 | 20,317 | 972,266 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,177,173,236 | 8,315,764 | 17,949,098 | 133,481,310 | 451,343,284 |
Tổng Vốn Thị Trường | 199,647 tỷ VND | 266 tỷ VND | 844 tỷ VND | 3,871 tỷ VND | 88,328 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 29,986 tỷ VND | 898 tỷ VND | 589 tỷ VND | 7,008 tỷ VND | 63,269 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 9,405 tỷ VND | 62 tỷ VND | 64 tỷ VND | 558 tỷ VND | 6,470 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 27,436 tỷ VND | 201 tỷ VND | 240 tỷ VND | 1,614 tỷ VND | 10,037 tỷ VND |
Tổng Nợ | 21,726 tỷ VND | 129 tỷ VND | 217 tỷ VND | 617 tỷ VND | 21,871 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49,161 tỷ VND | 330 tỷ VND | 457 tỷ VND | 2,230 tỷ VND | 31,908 tỷ VND |
Tiền mặt | 914 tỷ VND | 52 tỷ VND | 87 tỷ VND | 411 tỷ VND | 6,856 tỷ VND |
ROA / ROE | 8% / 15 | 6% / 10 | 18% / 35 | 14% / 19 | 14% / 45 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 44% | 39% | 47% | 28% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 31% | 7% | 11% | 8% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 12% | -2.10% | 12.40% | 5.60% | 87.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 42.10% | -14.70% | 18.50% | 371.60% | 359.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 23.40% | 0.20% | 49.40% | 0.50% | 19% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |