Tham Chiếu | 10.80 |
Mở Cửa | 10.80 |
TN/CN | 10.60 / 11 |
Khối Lượng | 70,100 |
KLTB 13 tuần | 40,426 |
KLTB 10 ngày | 43,691 |
CN 52 tuần | 12.4 |
TN 52 tuần | 7.7 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 161.8 lần |
Vốn thị trường | 330 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 30 triệu |
Giá sổ sách | 11.9 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | 0.42 |
EPS 4 quý trước | 483 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.70 | 8,100 | 10.80 | 100 | 10.90 | 100 | 11.10 | 6,900 | 11.20 | 300 | 11.30 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,055,870 | 641.40 | 0% | 23,250 | 3.80 | 0% |
2019 | 1,530,313 | 1,156.60 | 0% | 44,117 | 11.70 | 0% |
2018 | 1,604,000 | 1,561 | 0% | 146,500 | 111.80 | 0% |
2017 | 2,031,000 | 2,269.70 | 0% | 196,000 | 289.20 | 0% |
2021 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 55.7%) | |
EPS: | 48.0% | |
PE: | 47.6% | |
ROA: | 39.6% | |
ROE: | 37.6% | |
P/B: | 79.2% | |
ĐÁY CP: | 58.0% | |
Hệ Số Nợ: | 44.8% | |
BETA: | 76.8% | |
THANH KHOẢN: | 69.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DLR | HFS | UIC | VMC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.1% | 0.00 0 1.9% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | -2.01 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 11.86 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 15,924 | 23,333 | 6,333 | 40,426 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,500,000 | 10,000,000 | 8,000,000 | 30,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 434,000 (9.64%) | 0 (0%) | 1,145,790 (14.32%) | 10,722 (0.04%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,111 tỷ VND | 0 tỷ VND | 23,098 tỷ VND | 15,929 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -35 tỷ VND | 0 tỷ VND | 461 tỷ VND | 591 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -9 tỷ VND | 0 tỷ VND | 291 tỷ VND | 353 tỷ VND |
Tổng Nợ | 83 tỷ VND | 0 tỷ VND | 160 tỷ VND | 725 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 74 tỷ VND | 0 tỷ VND | 451 tỷ VND | 1,077 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 0 tỷ VND | 18 tỷ VND | 27 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 112% | 0% | 36% | 67% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -3% | 0% | 2% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 7.80% | -5.50% | 10.20% | 11.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -363% | 712% | 19.40% | 117.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.30% | -15.50% | 18% | 15.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |