Tham Chiếu | 12.30 |
Mở Cửa | 12.30 |
TN/CN | 11.45 / 12.30 |
Khối Lượng | 217,800 |
KLTB 13 tuần | 334,813 |
KLTB 10 ngày | 903,390 |
CN 52 tuần | 12.3 |
TN 52 tuần | 4.3 |
EPS | 0.0 ngàn |
PE | 323.7 lần |
Vốn thị trường | 615 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 50 triệu |
Giá sổ sách | 25.2 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 1.03 |
EPS 4 quý trước | 2,484 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.60 | 2,000 | 11.65 | 7,800 | 11.70 | 400 | 11.90 | 4,000 | 11.95 | 700 | 12.00 | 6,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 4,000 | 10 | 0% | 1,200 | 1.20 | 0% |
2019 | 400,000 | 10.60 | 0% | 210,000 | 25.90 | 0% |
2018 | 820,000 | 37 | 0% | 304,000 | 284.60 | 0% |
2017 | 393,985 | 82 | 0% | 120,533 | 75.50 | 0% |
2017 |
| ||||||
2012 |
| ||||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 56.3%) | |
EPS: | 46.9% | |
PE: | 46.2% | |
ROA: | 39.8% | |
ROE: | 33.9% | |
P/B: | 89.5% | |
ĐÁY CP: | 14.3% | |
Hệ Số Nợ: | 57.5% | |
BETA: | 93.9% | |
THANH KHOẢN: | 84.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CGV | HTR | VRC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.1% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 12.32 ngàn | 25.25 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 250 | 98 | 334,813 |
Khối lượng đang lưu hành | 9,499,956 | 1,500,700 | 50,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 1,573 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 45 tỷ VND | 970 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND | 536 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 72 tỷ VND | 17 tỷ VND | 1,262 tỷ VND |
Tổng Nợ | 9 tỷ VND | 66 tỷ VND | 426 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 80 tỷ VND | 83 tỷ VND | 1,689 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 2 tỷ VND | 10 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 11% | 80% | 25% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 1% | 55% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 32.50% | -1.20% | 16.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -97.50% | 3.70% | 514.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.90% | 4.70% | 8.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |