Tham Chiếu | 11.60 |
Mở Cửa | 11.50 |
TN/CN | 10.70 / 11.50 |
Khối Lượng | 189,000 |
KLTB 13 tuần | 191,846 |
KLTB 10 ngày | 197,309 |
CN 52 tuần | 35.6 |
TN 52 tuần | 8.8 |
EPS | 0.9 ngàn |
PE | 12.6 lần |
Vốn thị trường | 67 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 6 triệu |
Giá sổ sách | 10.5 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 89 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.90 | 18,500 | 11.00 | 6,100 | 11.10 | 1,300 | 11.20 | 3,100 | 11.30 | 1,500 | 11.40 | 15,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 0 | 0% | 7,000 | 0 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 70.9%) | |
EPS: | 68.2% | |
PE: | 73.5% | |
ROA: | 75.1% | |
ROE: | 62.0% | |
P/B: | 75.8% | |
ĐÁY CP: | 68.3% | |
Hệ Số Nợ: | 68.5% | |
BETA: | 61.5% | |
THANH KHOẢN: | 85.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DSG | SVT | TVT | VAV | VTD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.4% | 0.00 0 2.0% | 0.00 0 1.9% | 0.00 0 -3.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 4.46 ngàn | 0 ngàn | 27.42 ngàn | 0 ngàn | 10.47 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 7,452 | 4,742 | 4,390 | 1,099 | 191,846 |
Khối lượng đang lưu hành | 30,000,000 | 11,579,574 | 21,000,000 | 16,000,000 | 6,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 198 tỷ VND | 979 tỷ VND | 10,506 tỷ VND | 1,688 tỷ VND | 202 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -32 tỷ VND | 47 tỷ VND | 407 tỷ VND | 229 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 134 tỷ VND | 147 tỷ VND | 576 tỷ VND | 360 tỷ VND | 63 tỷ VND |
Tổng Nợ | 99 tỷ VND | 1 tỷ VND | 1,134 tỷ VND | 387 tỷ VND | 28 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 233 tỷ VND | 148 tỷ VND | 1,710 tỷ VND | 748 tỷ VND | 91 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 2 tỷ VND | 199 tỷ VND | 69 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 43% | 1% | 66% | 52% | 31% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -16% | 5% | 4% | 14% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -22.30% | 63.50% | -1.40% | 12.90% | 432.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 78.20% | 99.60% | 6% | 21.70% | -371.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 13.90% | 3.70% | 3.30% | 15.20% | 48.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |