Tham Chiếu | 50.90 |
Mở Cửa | 50.90 |
TN/CN | 50.70 / 50.90 |
Khối Lượng | 1,000 |
KLTB 13 tuần | 6,211 |
KLTB 10 ngày | 2,792 |
CN 52 tuần | 59.9 |
TN 52 tuần | 45.8 |
EPS | 6.49 ngàn |
PE | 7.9 lần |
Vốn thị trường | 740.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 14.50 triệu |
Giá sổ sách | 49.5 ngàn |
ROE | 13.1% |
Beta | 0.73 |
EPS 4 quý trước | 8,993 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 994,546 | 780.10 | 0% | 118,441 | 97.70 | 0% |
2020 | 967,320 | 818 | 0% | 111,850 | 114.30 | 0% |
2019 | 899,719 | 1,029.60 | 0% | 86,201 | 161.30 | 0% |
2018 | 914,246 | 907.80 | 0% | 86,178 | 117.50 | 0% |
2017 | 767,408 | 926.80 | 0% | 78,125 | 121.30 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 68.1%) | |
EPS: | 93.7% | |
PE: | 78.3% | |
ROA: | 88.4% | |
ROE: | 72.3% | |
P/B: | 53.3% | |
ĐÁY CP: | 69.3% | |
Hệ Số Nợ: | 73.9% | |
BETA: | 28.6% | |
THANH KHOẢN: | 55.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VNM | 72 | 5.04 | 14.3 | 2,938% | 4% | 0.8 | 66% |
BHN | 54.9 | 1.42 | 38.7 | 677% | 3% | 0.7 | 46% |
KTS | 17.3 | 1.59 | 10.9 | 484% | 1% | 1.9 | 53.1% |
BSD | 29.4 | 4.27 | 6.9 | 1,860% | 1% | -0.0 | 52.1% |
NAF | 12.8 | 1.56 | 8.2 | 936% | 1% | 1.8 | 62.4% |
THB | 13.7 | 0.73 | 18.8 | 586% | 1% | 0.6 | 38.9% |
LAF | 18.2 | 2.58 | 7.1 | 1,889% | 1% | 1.1 | 61.6% |
SAB | 180.2 | 6.12 | 29.4 | 1,721% | 5% | 1.0 | 59.1% |
SAF | 62 | 4.93 | 12.6 | 2,797% | 4% | 0.3 | 53.9% |
GTN | 19.1 | 0.33 | 57.9 | 201% | 1% | 0.8 | 31.5% |
BSL | HAD | NST | VSN | WSB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.0% | 0.00 0 2% | 0.00 0 -0.4% |
EPS/PE | 0.00k / 10.94 | 0.00k / 12.80 | 0.00k / 17.69 | 0.00k / 17.47 | 0.01k / 8.59 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.05 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 6,329 | 2,059 | 8,093 | 1,515 | 6,211 |
Khối lượng đang lưu hành | 45,000,000 | 4,000,000 | 11,202,003 | 80,914,300 | 14,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 680,200 (17.01%) | 758,891 (6.77%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 759 tỷ VND | 132 tỷ VND | 636 tỷ VND | 4,056 tỷ VND | 768 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 48 tỷ VND | 5 tỷ VND | 6 tỷ VND | 147 tỷ VND | 94 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 511 tỷ VND | 71 tỷ VND | 169 tỷ VND | 1,237 tỷ VND | 718 tỷ VND |
Tổng Nợ | 147 tỷ VND | 20 tỷ VND | 37 tỷ VND | 903 tỷ VND | 140 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 658 tỷ VND | 91 tỷ VND | 206 tỷ VND | 2,140 tỷ VND | 858 tỷ VND |
Tiền mặt | 76 tỷ VND | 6 tỷ VND | 4 tỷ VND | 621 tỷ VND | 83 tỷ VND |
ROA / ROE | 732% / 943 | 577% / 739 | 301% / 366 | 686% / 1,187 | 1,096% / 1,310 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 22% | 22% | 18% | 42% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 4% | 1% | 4% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.20% | 3.60% | -3% | -6% | -1.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 37.10% | 66.70% | -2.50% | -1% | -3.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -5.70% | -2.90% | -4.80% | -15.90% | 4.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |