VN-INDEX   1,203   -2.4   -0.2%
KL: 447,787,512   GT: 11,392 tỷ
HNX   227   -1.1   -0.5%
KL: 50,852,100   GT: 1,000 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.2%
KL: 17,462,723   GT: 374 tỷ
VN30   1,230   -2   -0.2%
KL: 146,979,197   GT: 5,614 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 8,357,400 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,262,300 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,973,700 18.20 18.40 18
hpg 28.60 -0.20 9,020,700 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 5,857,200 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 10,431,800 11.20 11.25 11.10
stb 28.25 -0.35 7,526,500 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 1,979,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,152,200 21.05 21.25 20.60
msb 13.55 -0.20 5,680,300 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,167,900 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 7,980,500 20.30 20.45 20.05
mbb 22.30 -0.25 10,223,800 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 4,482,200 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 8,323,400 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 10,496,000 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 896,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.70 0.15 13,445,600 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 886,000 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,586,000 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 137,700
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,000
pdb 11.20 0 10,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 100,000
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 718,700
pvt 24.65 -0.35 1,115,400
asm 11.15 -0.15 1,064,600
hah 40.70 -0.10 708,300
dgw 58.60 -0.10 1,201,600
idc 55 0.60 1,154,000
bvb 11 0.20 287,200
ksq 2.80 0.10 166,800
dgt 5.60 0.20 176,900
hid 3.07 0.20 1,281,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.60 12,730,600
ssi 35.25 -0.40 8,323,400
mbb 22.30 -0.25 10,223,800
tch 15.70 0.15 13,445,600
mwg 53.40 1.10 17,230,900
acb 26.80 -0.25 4,314,500
ctg 32.40 -0.55 3,736,900
tcb 46.10 -0.90 5,857,200
hcm 27.15 -0.50 2,716,100
vci 47 -0.50 3,111,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 17,230,900
tcb 46.10 -0.90 5,857,200
lpb 20.65 -0.40 4,152,200
baf 27.40 -0.05 2,446,400
fpt 122.40 2.30 5,138,900
vgi 63.20 3 1,783,400
gmd 80.40 -0.90 947,700
nab 16.60 0 1,091,100
hvn 17.25 0.20 2,383,900
qcg 15.90 1 565,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc