VN-INDEX   1,202   24.7   2.1%
KL: 429,272,537   GT: 10,504 tỷ
HNX   226   3.8   1.7%
KL: 49,437,600   GT: 919 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 13,515,720   GT: 217 tỷ
VN30   1,230   29.2   2.4%
KL: 147,248,204   GT: 4,946 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 7,108,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,836,800 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 2,113,100 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 10,519,200 27.60 28.35 27.75
tcb 46.90 0.70 3,855,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 8,056,900 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,228,300 27.80 28.55 27.80
hqc 3.72 0.07 1,992,600 3.65 3.72 3.66
lpb 20.65 0.15 2,827,200 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,930,600 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,534,800 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,688,600 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 12,451,500 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 3,987,800 12.15 12.35 12.15
ssi 35.70 1.20 13,136,600 34.50 35.70 34.90
vnd 21 1.30 12,007,500 19.70 21 20
ita 5 0.08 696,300 4.92 5.01 4.92
tch 15.35 0.80 10,681,900 14.55 15.35 14.65
scr 6.62 0.19 883,200 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,363,400 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.70 5.10 802,900
dht 28.70 1.40 239,000
ts3 6.70 0.80 171,200
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,200
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.70 1.20 13,136,600
pvd 30 0.90 2,669,700
ijc 14.05 0.35 1,331,100
pvt 24.95 0.55 935,500
asm 11.15 0.35 1,525,800
hah 40.60 0.95 696,800
dgw 57.50 2.50 1,056,500
idc 54.20 1.30 1,006,000
vpi 57.90 0.80 951,400
dvm 11.80 0 166,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 13,705,800
ssi 35.70 1.20 13,136,600
mbb 22.45 0.45 12,451,500
tch 15.35 0.80 10,681,900
mwg 51.90 2.10 5,305,300
acb 27 0.35 3,046,500
ctg 32.60 1.10 5,312,400
tcb 46.90 0.70 3,855,900
hcm 27.50 1.15 4,472,800
vci 47.75 2.20 5,455,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.90 2.10 5,305,300
tcb 46.90 0.70 3,855,900
lpb 20.65 0.15 2,827,200
baf 27.25 0.40 2,598,200
fpt 120.10 7.80 7,914,000
vgi 60.70 5.10 802,900
gmd 80.30 1.30 706,500
nab 16.60 0.20 1,103,700
hvn 17.10 0.30 641,800
frt 152.20 7.20 812,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.3
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc