VN-INDEX   1,202   24.7   2.1%
KL: 599,238,793   GT: 14,541 tỷ
HNX   227   4.1   1.8%
KL: 62,541,700   GT: 1,182 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.9%
KL: 18,521,430   GT: 294 tỷ
VN30   1,230   30.1   2.5%
KL: 212,757,260   GT: 6,924 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,711,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,294,200 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,796,200 18.10 18.40 18
hpg 28.55 0.95 15,040,500 27.60 28.55 27.75
tcb 46.85 0.65 4,885,700 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,695,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,266,100 27.80 28.60 27.80
hqc 3.72 0.07 3,303,100 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,387,300 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,208,600 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,751,400 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,904,900 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 15,975,700 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 4,827,500 12.15 12.40 12.15
ssi 35.65 1.15 17,143,300 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,726,200 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 998,200 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,251,800 14.55 15.55 14.65
scr 6.60 0.17 1,300,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.70 0.70 4,547,500 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.50 5.90 1,056,700
dht 28.50 1.20 248,300
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.65 1.15 17,143,300
pvd 29.95 0.85 3,420,200
ijc 14.05 0.35 1,518,000
pvt 24.65 0.25 1,728,700
asm 11.15 0.35 1,862,500
hah 40.55 0.90 934,400
dgw 58 3 1,735,200
idc 54.30 1.40 1,283,600
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 16,654,600
ssi 35.65 1.15 17,143,300
mbb 22.60 0.60 15,975,700
tch 15.55 1 16,251,800
mwg 52 2.20 8,188,700
acb 27 0.35 4,815,800
ctg 32.50 1 7,345,600
tcb 46.85 0.65 4,885,700
hcm 27.35 1 5,617,600
vci 47.70 2.15 6,861,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,188,700
tcb 46.85 0.65 4,885,700
lpb 20.70 0.20 3,387,300
baf 27.35 0.50 3,447,000
fpt 120.10 7.80 9,845,500
vgi 61.50 5.90 1,056,700
gmd 80.40 1.40 1,010,200
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.85 0.05 1,182,300
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc