VN-INDEX   1,112   -14.9   -1.3%
KL: 852,702,824   GT: 17,271 tỷ
HNX   230   -4.1   -1.8%
KL: 128,414,850   GT: 2,507 tỷ
UPCOM   85   -1.1   -1.2%
KL: 34,902,510   GT: 448 tỷ
VN30   1,098   -10.8   -1.0%
KL: 192,991,703   GT: 5,400 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.20 -0.20 9,373,200 19.40 19.60 19.15
pow 11.45 -0.10 3,501,700 11.55 11.70 11.45
bsr 18.80 -0.50 6,399,900 19.30 19.40 18.70
hpg 27.25 -0.35 31,333,400 27.60 27.90 26.95
tcb 30.55 0.15 4,003,000 30.40 31.05 30.30
shb 11.05 0.05 24,150,700 11 11.30 10.95
stb 28.15 0.05 20,693,200 28.10 28.95 28.05
hqc 3.99 0.19 32,253,900 3.80 4.06 3.96
lpb 15.85 0.10 7,245,300 15.75 16.10 15.80
msb 13 0 4,846,700 13 13.25 12.90
nvl 17.40 -0.90 31,482,200 18.30 18.45 17.30
gex 22.95 -1 26,668,700 23.95 24 22.60
mbb 18.05 -0.05 8,712,300 18.10 18.35 18.05
hag 11.95 -0.65 24,295,700 12.60 12.80 11.75
ssi 32.30 -1.30 31,955,200 33.60 33.70 32.05
vnd 21.75 -1 49,172,000 22.75 22.90 21.50
ita 7.09 -0.26 7,609,100 7.35 7.48 6.98
tch 12.60 -0.25 9,330,400 12.85 13.15 12.50
scr 7.34 -0.08 4,240,200 7.42 7.66 7.30
hsg 21.70 -1 12,870,200 22.70 22.80 21.50
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
bca 5.80 0.70 39,000
ode 45.80 0.60 9,300
mac 13.60 1.20 251,800
hmh 13.30 1.20 27,500
cmt 15.90 2 42,000
cnc 33 2.40 100
c22 17 0 0
vav 38.50 0.70 400
lgm 14.50 -0.50 3,400
vc1 9.50 0.80 200
Bắt đầu chu kì tăng
dxs 7.83 0.09 6,650,300
vsc 28.95 -0.55 1,416,400
qcg 11.45 0.45 3,135,100
vhc 74.80 -1.10 812,300
bca 5.80 0.70 39,000
ode 45.80 0.60 9,300
cap 77.90 3.80 105,000
tpc 5.97 0.17 100
sbv 9.88 0.19 100
pth 15 0 34,000
Cổ phiếu mạnh
vix 17.25 -0.80 53,409,700
nvl 17.40 -0.90 31,482,200
shs 18.70 -1 46,232,100
vnd 21.75 -1 49,172,000
ssi 32.30 -1.30 31,955,200
hpg 27.25 -0.35 31,333,400
dig 25.95 -1.30 22,194,900
gex 22.95 -1 26,668,700
dxg 20.35 -0.95 20,680,300
hag 11.95 -0.65 24,295,700
Cổ phiếu siêu mạnh
vix 17.25 -0.80 53,409,700
shs 18.70 -1 46,232,100
vnd 21.75 -1 49,172,000
ssi 32.30 -1.30 31,955,200
hpg 27.25 -0.35 31,333,400
dig 25.95 -1.30 22,194,900
gex 22.95 -1 26,668,700
dxg 20.35 -0.95 20,680,300
hag 11.95 -0.65 24,295,700
pdr 27.70 -1.10 14,455,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HNF 07/12/2023 25% 25
PMC 07/12/2023 46% 89.9
SIP 07/12/2023 10% 58.6
SJG 07/12/2023 10% 15.1
TLD 07/12/2023 100/4(2) 5.4
TV3 07/12/2023 5% 11.3
VMS 07/12/2023 10% 35
DNT 08/12/2023 5% 34.2
LBM 08/12/2023 10% 47.4
PMJ 11/12/2023 9.7% 21.6
HPP 14/12/2023 10% 62
VSI 14/12/2023 10% 19.2
YEG 14/12/2023 1000/722(2) 18.8
BAX 18/12/2023 20% 44
DVP 18/12/2023 25% 64.4
DGC 19/12/2023 30% 95.5
PAT 19/12/2023 90% 100
NTH 22/12/2023 10% 56
DSN 28/12/2023 24% 54.7
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc