KDC | SSI | VCB | VNM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 -0.3% |
EPS/PE | 0.00k / 24.97 | 0.00k / 12.52 | 0.00k / 16.92 | 0.01k / 16.52 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,362,068 | 16,150,850 | 1,066,021 | 2,266,684 |
Khối lượng đang lưu hành | 223,506,664 | 984,750,022 | 4,732,516,571 | 2,089,955,445 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 51,837,002 (23.19%) | 279,943,128 (28.43%) | 566,053,270 (11.96%) | 586,226,010 (28.05%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 11,263 tỷ VND | 7,945 tỷ VND | 72,886 tỷ VND | 61,012 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 536 tỷ VND | 2,978 tỷ VND | 22,963 tỷ VND | 10,532 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 6,829 tỷ VND | 15,068 tỷ VND | 117,078 tỷ VND | 35,850 tỷ VND |
Tổng Nợ | 6,157 tỷ VND | 35,013 tỷ VND | 1,345,670 tỷ VND | 17,482 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 12,986 tỷ VND | 50,081 tỷ VND | 1,462,748 tỷ VND | 53,332 tỷ VND |
Tiền mặt | 923 tỷ VND | 805 tỷ VND | 194,999 tỷ VND | 2,349 tỷ VND |
ROA / ROE | 413% / 785 | 595% / 1,977 | 157% / 1,961 | 1,975% / 2,938 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 47% | 70% | 92% | 33% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 37% | 32% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.50% | 6.70% | 3% | 2.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -9% | 10.50% | 4.80% | -5.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.40% | -18.90% | 4.20% | -17.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |