ACL | ANV | BCM | CTF | DDG | E1VFVN30 | FIR | GKM | HAH | HDA | MIG | REE | SAB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 1.9% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 -0.8% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.0% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 5.2% | 0.00 0 -2.4% |
EPS/PE | 0.00k / 13.68 | 0.00k / 20.48 | 0.00k / 61.73 | 0.00k / 42.29 | 0.00k / 45.94 | 0k / 0.00 | 0.00k / 18.54 | 0.00k / 37.08 | 0.01k / 8.08 | 0.00k / 8.76 | 0.00k / 14.80 | 0.01k / 9.84 | 0.01k / 25.96 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.05 ngàn | 0.04 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 293,317 | 980,599 | 486,217 | 446,514 | 255,288 | 295,954 | 298,611 | 504,250 | 1,373,010 | 244,861 | 1,163,514 | 776,102 | 179,617 |
Khối lượng đang lưu hành | 50,159,019 | 126,750,125 | 1,035,000,000 | 72,397,776 | 57,039,886 | 21,800,000 | 27,039,864 | 23,813,900 | 48,782,751 | 11,500,000 | 143,000,000 | 350,814,822 | 641,281,186 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 740,039 (1.48%) | 707,260 (0.56%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 4,197,800 (8.61%) | 875,805 (7.62%) | 0 (0%) | 151,920,308 (43.3%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,202 tỷ VND | 4,017 tỷ VND | 7,072 tỷ VND | 4,395 tỷ VND | 797 tỷ VND | 0 tỷ VND | 298 tỷ VND | 243 tỷ VND | 2,249 tỷ VND | 352 tỷ VND | 3,665 tỷ VND | 6,675 tỷ VND | 28,043 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 95 tỷ VND | 271 tỷ VND | 1,231 tỷ VND | 46 tỷ VND | 47 tỷ VND | -0 tỷ VND | 94 tỷ VND | 34 tỷ VND | 579 tỷ VND | 28 tỷ VND | 255 tỷ VND | 2,132 tỷ VND | 3,927 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 769 tỷ VND | 2,542 tỷ VND | 17,530 tỷ VND | 826 tỷ VND | 711 tỷ VND | 0 tỷ VND | 462 tỷ VND | 311 tỷ VND | 2,087 tỷ VND | 228 tỷ VND | 1,815 tỷ VND | 16,946 tỷ VND | 22,822 tỷ VND |
Tổng Nợ | 716 tỷ VND | 2,556 tỷ VND | 31,974 tỷ VND | 831 tỷ VND | 994 tỷ VND | 0 tỷ VND | 422 tỷ VND | 252 tỷ VND | 1,783 tỷ VND | 172 tỷ VND | 5,462 tỷ VND | 15,457 tỷ VND | 7,065 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,485 tỷ VND | 5,099 tỷ VND | 49,504 tỷ VND | 1,658 tỷ VND | 1,705 tỷ VND | 0 tỷ VND | 884 tỷ VND | 563 tỷ VND | 3,870 tỷ VND | 401 tỷ VND | 7,277 tỷ VND | 32,402 tỷ VND | 29,887 tỷ VND |
Tiền mặt | 95 tỷ VND | 30 tỷ VND | 4,007 tỷ VND | 41 tỷ VND | 10 tỷ VND | 0 tỷ VND | 10 tỷ VND | 29 tỷ VND | 406 tỷ VND | 58 tỷ VND | 60 tỷ VND | 1,777 tỷ VND | 3,250 tỷ VND |
ROA / ROE | 637% / 1,230 | 531% / 1,065 | 249% / 702 | 278% / 557 | 277% / 664 | 0% / 0 | 1,067% / 2,041 | 600% / 1,087 | 1,495% / 2,772 | 707% / 1,241 | 350% / 1,405 | 658% / 1,258 | 1,314% / 1,721 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 48% | 50% | 65% | 50% | 58% | 0% | 48% | 45% | 46% | 43% | 75% | 48% | 24% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 7% | 17% | 1% | 6% | 0% | 32% | 14% | 26% | 8% | 7% | 32% | 14% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -1.80% | 14.60% | -0.40% | -3.70% | 5.30% | 0% | 51.80% | 2.80% | 15% | -2.90% | 7.70% | 14.80% | 5.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 122.40% | 111.70% | -3.30% | -3.20% | 13.90% | 0% | 137.40% | -6.20% | 29.90% | 6.40% | 13.70% | 15% | 6.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 42.90% | 31.40% | 14.70% | 33.20% | 25.80% | 2.10% | 42.40% | 17.40% | 42.80% | 9.50% | 10.70% | 18.20% | 7.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |