AAV | ABB | ACB | AGR | APG | API | APS | AVF | BID | BTS | BVG | BVH | BVS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 -0.2% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 0.9% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 -3.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.8% | 0.00 0 1.3% | 0.00 0 -2.1% |
EPS/PE | 0.00k / 32.30 | 0.00k / 3.47 | 0.00k / 5.66 | 0.00k / 11.22 | 0.00k / 6.31 | 0.01k / 2.83 | 0.00k / 7.99 | -0.00k / -0.17 | 0.00k / 10.57 | 0.00k / 11.09 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 21.76 | 0.00k / 6.85 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | -0.05 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.03 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 227,555 | 1,199,857 | 3,761,831 | 509,408 | 2,225,408 | 440,769 | 1,396,141 | 93,660 | 1,723,776 | 31,956 | 65,983 | 785,020 | 159,125 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,656,180 | 571,311,355 | 3,377,435,094 | 212,000,000 | 146,306,612 | 36,400,000 | 78,000,000 | 43,338,000 | 5,058,523,816 | 123,559,858 | 9,750,948 | 742,322,764 | 72,233,937 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 22,937 (0.06%) | 0 (0%) | 1,013,230,528 (30%) | 641,553 (0.3%) | 1,349,877 (0.92%) | 61,856 (0.17%) | 695,447 (0.89%) | 0 (0%) | 869,460,879 (17.19%) | 184,096 (0.15%) | 0 (0%) | 199,168,092 (26.83%) | 5,438,740 (7.53%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 470 tỷ VND | 7,421 tỷ VND | 37,248 tỷ VND | 396 tỷ VND | 458 tỷ VND | 1,251 tỷ VND | 881 tỷ VND | 45 tỷ VND | 111,796 tỷ VND | 3,256 tỷ VND | 0 tỷ VND | 20,778 tỷ VND | 998 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 8 tỷ VND | 1,677 tỷ VND | 13,246 tỷ VND | 181 tỷ VND | 142 tỷ VND | 195 tỷ VND | 132 tỷ VND | -102 tỷ VND | 16,225 tỷ VND | 80 tỷ VND | -38 tỷ VND | 1,712 tỷ VND | 199 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 816 tỷ VND | 12,569 tỷ VND | 55,735 tỷ VND | 2,501 tỷ VND | 1,691 tỷ VND | 917 tỷ VND | 1,114 tỷ VND | -1,961 tỷ VND | 96,257 tỷ VND | 1,473 tỷ VND | 30 tỷ VND | 22,513 tỷ VND | 2,205 tỷ VND |
Tổng Nợ | 264 tỷ VND | 119,467 tỷ VND | 505,379 tỷ VND | 160 tỷ VND | 179 tỷ VND | 1,735 tỷ VND | 16 tỷ VND | 2,015 tỷ VND | 1,952,695 tỷ VND | 1,840 tỷ VND | 17 tỷ VND | 167,447 tỷ VND | 2,183 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,081 tỷ VND | 132,036 tỷ VND | 561,114 tỷ VND | 2,662 tỷ VND | 1,870 tỷ VND | 2,652 tỷ VND | 1,130 tỷ VND | 54 tỷ VND | 2,048,953 tỷ VND | 3,313 tỷ VND | 46 tỷ VND | 190,853 tỷ VND | 4,388 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 15 tỷ VND | 18 tỷ VND | 94 tỷ VND | 198 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 85 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,256 tỷ VND | 171 tỷ VND |
ROA / ROE | 71% / 95 | 127% / 1,335 | 236% / 2,377 | 680% / 723 | 759% / 839 | 737% / 2,131 | 1,167% / 1,183 | -18,922% / 520 | 79% / 1,686 | 242% / 545 | -8,231% / -12,900 | 90% / 760 | 454% / 903 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 24% | 90% | 90% | 6% | 10% | 65% | 1% | 3,737% | 95% | 56% | 36% | 88% | 50% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 23% | 36% | 46% | 31% | 16% | 15% | -228% | 15% | 2% | 0% | 8% | 20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -6.10% | 14.70% | 10.50% | 0.50% | 21% | 7.10% | 17.90% | -52% | 10.70% | 9.20% | -100% | -48% | -12.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -69.10% | 7.50% | 37.90% | -53.60% | -47.10% | -3% | -76.60% | -4.70% | 53.90% | 60.40% | 540.40% | -9.80% | -29.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -71.20% | -53.60% | -19.60% | -61.50% | -70.40% | -56% | -65.70% | 0% | -8.60% | -37.40% | -100% | -4.50% | -52.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |