AAV | ABB | AGR | AVF | BVH | CCL | DL1 | DPG | DST | FPT | GIL | HID | HNG | HQC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 -0.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.7% |
EPS/PE | 0.00k / 32.30 | 0.00k / 3.47 | 0.00k / 11.22 | -0.00k / -0.17 | 0.00k / 21.76 | 0.00k / 5.43 | 0.00k / 13.67 | 0.01k / 5.94 | 0.00k / 3.89 | 0.00k / 16.84 | 0.01k / 4.04 | 0.00k / 25.09 | -0.00k / -3.28 | 0k / 100.45 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | -0.05 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.04 ngàn | 0.02 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 227,555 | 1,199,857 | 509,408 | 93,660 | 785,020 | 97,112 | 467,737 | 749,180 | 115,287 | 1,170,187 | 1,104,387 | 229,653 | 4,725,958 | 6,518,038 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,656,180 | 571,311,355 | 212,000,000 | 43,338,000 | 742,322,764 | 47,499,885 | 101,177,353 | 62,999,554 | 32,300,000 | 1,097,026,572 | 60,000,000 | 58,765,032 | 1,108,553,895 | 476,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 22,937 (0.06%) | 0 (0%) | 641,553 (0.3%) | 0 (0%) | 199,168,092 (26.83%) | 471,599 (0.99%) | 3,397,265 (3.36%) | 1,245,948 (1.98%) | 20,950 (0.06%) | 537,543,020 (49%) | 1,786,343 (2.98%) | 406,470 (0.69%) | 19,965,450 (1.8%) | 3,258,839 (0.68%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 470 tỷ VND | 7,421 tỷ VND | 396 tỷ VND | 45 tỷ VND | 20,778 tỷ VND | 582 tỷ VND | 292 tỷ VND | 3,235 tỷ VND | 31 tỷ VND | 41,692 tỷ VND | 4,303 tỷ VND | 235 tỷ VND | 860 tỷ VND | 373 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 8 tỷ VND | 1,677 tỷ VND | 181 tỷ VND | -102 tỷ VND | 1,712 tỷ VND | 69 tỷ VND | 36 tỷ VND | 392 tỷ VND | 56 tỷ VND | 5,245 tỷ VND | 477 tỷ VND | 11 tỷ VND | -1,902 tỷ VND | 17 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 816 tỷ VND | 12,569 tỷ VND | 2,501 tỷ VND | -1,961 tỷ VND | 22,513 tỷ VND | 630 tỷ VND | 1,316 tỷ VND | 2,096 tỷ VND | 391 tỷ VND | 24,056 tỷ VND | 2,503 tỷ VND | 975 tỷ VND | 2,208 tỷ VND | 4,357 tỷ VND |
Tổng Nợ | 264 tỷ VND | 119,467 tỷ VND | 160 tỷ VND | 2,015 tỷ VND | 167,447 tỷ VND | 725 tỷ VND | 1,878 tỷ VND | 3,749 tỷ VND | 49 tỷ VND | 31,071 tỷ VND | 1,764 tỷ VND | 677 tỷ VND | 9,327 tỷ VND | 2,914 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,081 tỷ VND | 132,036 tỷ VND | 2,662 tỷ VND | 54 tỷ VND | 190,853 tỷ VND | 1,355 tỷ VND | 3,194 tỷ VND | 5,846 tỷ VND | 440 tỷ VND | 55,127 tỷ VND | 4,268 tỷ VND | 1,652 tỷ VND | 11,535 tỷ VND | 7,270 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 15 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,256 tỷ VND | 8 tỷ VND | 4 tỷ VND | 731 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3,737 tỷ VND | 787 tỷ VND | 16 tỷ VND | 92 tỷ VND | 36 tỷ VND |
ROA / ROE | 71% / 95 | 127% / 1,335 | 680% / 723 | -18,922% / 520 | 90% / 760 | 506% / 1,087 | 114% / 275 | 671% / 1,872 | 1,281% / 1,443 | 951% / 2,180 | 1,117% / 1,904 | 67% / 113 | -1,648% / -8,611 | 23% / 39 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 24% | 90% | 6% | 3,737% | 88% | 53% | 59% | 64% | 11% | 56% | 41% | 41% | 81% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 23% | 46% | -228% | 8% | 12% | 12% | 12% | 180% | 13% | 11% | 5% | -221% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -6.10% | 14.70% | 0.50% | -52% | -48% | -40.40% | 190.10% | 27.10% | -18.70% | 16.90% | 3.70% | -24.10% | -28.30% | 7.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -69.10% | 7.50% | -53.60% | -4.70% | -9.80% | -12.10% | -19.90% | 14.80% | 25.40% | 20.90% | 44.40% | -83.70% | 69.90% | 309.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -71.20% | -53.60% | -61.50% | 0% | -4.50% | -49.60% | -64.80% | -49.70% | -44.30% | 6% | -41.30% | -64.80% | -54.10% | -59.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |