AGR | BVH | CTS | EVE | VPI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 5.5% | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.0% | 0.00 0 -3.8% | 0.00 0 0.2% |
EPS/PE | 0.00k / 10.86 | 0.00k / 22.63 | 0.00k / 26.48 | 0.00k / 6.12 | 0.00k / 26.52 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 558,590 | 493,821 | 1,408,860 | 101,452 | 566,797 |
Khối lượng đang lưu hành | 215,391,309 | 742,322,764 | 148,738,311 | 41,021,173 | 241,999,617 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 641,553 (0.3%) | 199,168,092 (26.83%) | 2,652,238 (1.78%) | 30,483,013 (74.31%) | 3,614,090 (1.49%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 367 tỷ VND | 0 tỷ VND | 872 tỷ VND | 1,022 tỷ VND | 2,202 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 146 tỷ VND | 1,529 tỷ VND | 71 tỷ VND | 96 tỷ VND | 491 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,497 tỷ VND | 20,596 tỷ VND | 1,854 tỷ VND | 1,028 tỷ VND | 3,758 tỷ VND |
Tổng Nợ | 308 tỷ VND | 180,121 tỷ VND | 3,183 tỷ VND | 429 tỷ VND | 7,216 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,805 tỷ VND | 201,610 tỷ VND | 5,037 tỷ VND | 1,457 tỷ VND | 10,974 tỷ VND |
Tiền mặt | 304 tỷ VND | 2,206 tỷ VND | 126 tỷ VND | 55 tỷ VND | 499 tỷ VND |
ROA / ROE | 522% / 586 | 76% / 742 | 141% / 383 | 658% / 932 | 447% / 1,306 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 11% | 89% | 63% | 29% | 66% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 40% | 0% | 8% | 9% | 22% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -6.80% | -100% | -18.10% | 17.90% | -17.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -62.50% | -19.40% | -81.60% | 60.50% | 41% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -70.10% | -11.30% | -70.50% | -7.30% | 7.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |