AAA | ABC | ACC | ADS | AGR | AMS | ANV | APG | BBS | BVH | HDB | SAB | TDG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 5.5% | 0.00 0 0.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 -0.2% | 0.00 0 -0.6% |
EPS/PE | 0.00k / 16.77 | 0.04k / 0.16 | 0.00k / 14.29 | 0.00k / 5.29 | 0.00k / 10.86 | 0.00k / 4.07 | 0.01k / 4.12 | -0.00k / -4.40 | 0.00k / 8.06 | 0.00k / 22.63 | 0.00k / 5.15 | 0.01k / 20.38 | 0.00k / 5.49 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,048,233 | 43,394 | 89,987 | 365,383 | 558,590 | 103,174 | 1,346,663 | 2,306,892 | 15,660 | 493,821 | 2,374,277 | 148,927 | 96,890 |
Khối lượng đang lưu hành | 382,274,496 | 20,393,000 | 104,999,993 | 43,779,034 | 215,391,309 | 36,629,865 | 126,750,125 | 146,306,612 | 6,000,000 | 742,322,764 | 2,500,182,920 | 641,281,186 | 16,770,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 9,476,701 (2.48%) | 0 (0%) | 8,734,303 (8.32%) | 184,250 (0.42%) | 641,553 (0.3%) | 0 (0%) | 4,859,707 (3.83%) | 1,349,877 (0.92%) | 36,325 (0.61%) | 199,168,092 (26.83%) | 455,252,775 (18.21%) | 401,716,850 (62.64%) | 44,019 (0.26%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 15,314 tỷ VND | 1,388 tỷ VND | 642 tỷ VND | 1,693 tỷ VND | 367 tỷ VND | 2,620 tỷ VND | 4,935 tỷ VND | 184 tỷ VND | 448 tỷ VND | 0 tỷ VND | 33,323 tỷ VND | 35,236 tỷ VND | 1,304 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 156 tỷ VND | 777 tỷ VND | 82 tỷ VND | 68 tỷ VND | 146 tỷ VND | 53 tỷ VND | 694 tỷ VND | -208 tỷ VND | 8 tỷ VND | 1,529 tỷ VND | 7,750 tỷ VND | 5,224 tỷ VND | 11 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 6,168 tỷ VND | 550 tỷ VND | 1,216 tỷ VND | 652 tỷ VND | 2,497 tỷ VND | 520 tỷ VND | 2,882 tỷ VND | 1,532 tỷ VND | 109 tỷ VND | 20,596 tỷ VND | 36,954 tỷ VND | 24,591 tỷ VND | 226 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4,614 tỷ VND | 202 tỷ VND | 883 tỷ VND | 1,558 tỷ VND | 308 tỷ VND | 2,299 tỷ VND | 2,585 tỷ VND | 55 tỷ VND | 234 tỷ VND | 180,121 tỷ VND | 379,319 tỷ VND | 9,874 tỷ VND | 352 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 10,781 tỷ VND | 752 tỷ VND | 2,100 tỷ VND | 2,210 tỷ VND | 2,805 tỷ VND | 2,818 tỷ VND | 5,468 tỷ VND | 1,587 tỷ VND | 344 tỷ VND | 201,610 tỷ VND | 416,273 tỷ VND | 34,465 tỷ VND | 577 tỷ VND |
Tiền mặt | 1,655 tỷ VND | 56 tỷ VND | 110 tỷ VND | 55 tỷ VND | 304 tỷ VND | 186 tỷ VND | 31 tỷ VND | 177 tỷ VND | 4 tỷ VND | 2,206 tỷ VND | 0 tỷ VND | 4,069 tỷ VND | 11 tỷ VND |
ROA / ROE | 144% / 252 | 10,337% / 14,123 | 392% / 677 | 306% / 1,038 | 522% / 586 | 188% / 1,022 | 1,269% / 2,407 | -1,311% / -1,358 | 228% / 717 | 76% / 742 | 186% / 2,097 | 1,516% / 2,124 | 195% / 499 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 43% | 27% | 42% | 70% | 11% | 82% | 47% | 3% | 68% | 89% | 91% | 29% | 61% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 56% | 13% | 4% | 40% | 2% | 14% | -113% | 2% | 0% | 23% | 15% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 16.40% | -9% | 81.90% | 11.90% | -6.80% | -2.20% | 40.80% | -51.30% | -14.30% | -100% | 27.30% | 32.60% | -10.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -46.40% | -232.40% | 118.90% | -20.60% | -62.50% | 36.80% | 438.90% | -177.50% | -23.40% | -19.40% | 28% | 42.10% | -28.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -66.20% | -54.10% | -30% | -70.20% | -70.10% | -62.90% | -29.90% | -69.70% | -19.20% | -11.30% | -35.40% | 14.60% | -68.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |