Mã CK  

Đăng nhập     Đăng ký     Cảnh Báo
    0 cp68     Cảnh Báo
Liên Hệ     SmartPhone       ENGLISH

THÔNG TIN ĐĂNG NHẬP
* Email hoặc điện thoại:
* Mật khẩu:

Đăng nhập   Tạo tài khoản   Quên mật khẩu

> Không Đăng nhập được nhấn vào đây!!!
Thống Kê Nâng Cao Kế Hoạch Kinh Doanh Giá Sổ Sách Đáy Cổ Phiếu Đột Biến Khối Lượng Tương Quan Giữa Khối Lượng và Giá Biểu Đồ Phân Hóa Giá Giao dịch nước ngoài
Danh Sách Công Ty Niêm Yết Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Danh sách chứng quyền niêm yết Sức Mạnh Chỉ Số Cơ Bản SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cơ Cấu Cổ Đông Giao Dịch Nội Bộ Lịch Sự Kiện Sự Kiện Đặc Biệt
Quy Mô Thị Trường Chỉ Số Thị Trường Chỉ Số Ngành Dữ Liệu Hàng Ngày
Lọc Các Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính Lọc Tín Hiệu Biểu Đồ
Tín Hiệu Biểu Đồ Biểu Đồ Giá BIỂU ĐỒ TUẦN Swings Trading
Nhóm Ngành Và Các Chỉ Số Cơ Bản Báo Cáo Tài Chính Theo Nhóm Ngành Tăng Trưởng Tài Chính Ngành
Tin Chứng khoán Tin Kinh tế Tin Tài chính Ngân hàng Tin Doanh nghiệp Tin Bất động sản Tin Tài chính Thế giới Tin Doanh nhân Tin Vàng Tin Hàng hóa Tin tiền tệ
Các Chỉ Số Chứng Khoán Các Tín Hiệu Biểu Đồ Mô Hình Nến - Candlestick
Lịch Sự Kiện
Danh Mục Đầu Tư Cảnh Báo Giá Cảnh Báo Đáy Cổ Phiếu Cảnh Báo Đột Biến Khối Lượng BỘ LỌC TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ BỘ LỌC CHỈ SỐ CƠ BẢN Sức Mạnh Chỉ Số Tài Chính
Sử dụng tài khoản trả phí để bỏ Quảng Cáo và Sử dụng đường truyển riêng tốc độ tốt hơn.
 

SO SÁNH CỔ PHIẾU

AAAABCACCADSAGRAMSANVAPGBBSBVHHDBSABTDG
Giá Thị Trường 0.00
0   0%
0.00
0   0%
0.00
0   0%
0.00
0   6.9%
0.00
0   5.5%
0.00
0   0.9%
0.00
0   0%
0.00
0   0.1%
0.00
0   0%
0.00
0   0%
0.00
0   2.9%
0.00
0   -0.2%
0.00
0   -0.6%
EPS/PE 0.00k / 16.770.04k / 0.160.00k / 14.290.00k / 5.290.00k / 10.860.00k / 4.070.01k / 4.12-0.00k / -4.400.00k / 8.060.00k / 22.630.00k / 5.150.01k / 20.380.00k / 5.49
Giá Sổ Sách 0.02
ngàn
0.03
ngàn
0.01
ngàn
0.01
ngàn
0.01
ngàn
0.01
ngàn
0.02
ngàn
0.01
ngàn
0.02
ngàn
0.03
ngàn
0.01
ngàn
0.04
ngàn
0.01
ngàn
KLGD Trung bình 13 tuần 3,048,23343,39489,987365,383558,590103,1741,346,6632,306,89215,660493,8212,374,277148,92796,890
Khối lượng đang lưu hành 382,274,49620,393,000104,999,99343,779,034215,391,30936,629,865126,750,125146,306,6126,000,000742,322,7642,500,182,920641,281,18616,770,000
Tổng Vốn Thị Trường 0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
0
tỷ VND
Nước ngoài đang sở hữu 9,476,701
(2.48%)
0
(0%)
8,734,303
(8.32%)
184,250
(0.42%)
641,553
(0.3%)
0
(0%)
4,859,707
(3.83%)
1,349,877
(0.92%)
36,325
(0.61%)
199,168,092
(26.83%)
455,252,775
(18.21%)
401,716,850
(62.64%)
44,019
(0.26%)
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất 15,314
tỷ VND
1,388
tỷ VND
642
tỷ VND
1,693
tỷ VND
367
tỷ VND
2,620
tỷ VND
4,935
tỷ VND
184
tỷ VND
448
tỷ VND
0
tỷ VND
33,323
tỷ VND
35,236
tỷ VND
1,304
tỷ VND
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất 156
tỷ VND
777
tỷ VND
82
tỷ VND
68
tỷ VND
146
tỷ VND
53
tỷ VND
694
tỷ VND
-208
tỷ VND
8
tỷ VND
1,529
tỷ VND
7,750
tỷ VND
5,224
tỷ VND
11
tỷ VND
Vốn chủ sở hữu 6,168
tỷ VND
550
tỷ VND
1,216
tỷ VND
652
tỷ VND
2,497
tỷ VND
520
tỷ VND
2,882
tỷ VND
1,532
tỷ VND
109
tỷ VND
20,596
tỷ VND
36,954
tỷ VND
24,591
tỷ VND
226
tỷ VND
Tổng Nợ 4,614
tỷ VND
202
tỷ VND
883
tỷ VND
1,558
tỷ VND
308
tỷ VND
2,299
tỷ VND
2,585
tỷ VND
55
tỷ VND
234
tỷ VND
180,121
tỷ VND
379,319
tỷ VND
9,874
tỷ VND
352
tỷ VND
TỔNG TÀI SẢN 10,781
tỷ VND
752
tỷ VND
2,100
tỷ VND
2,210
tỷ VND
2,805
tỷ VND
2,818
tỷ VND
5,468
tỷ VND
1,587
tỷ VND
344
tỷ VND
201,610
tỷ VND
416,273
tỷ VND
34,465
tỷ VND
577
tỷ VND
Tiền mặt 1,655
tỷ VND
56
tỷ VND
110
tỷ VND
55
tỷ VND
304
tỷ VND
186
tỷ VND
31
tỷ VND
177
tỷ VND
4
tỷ VND
2,206
tỷ VND
0
tỷ VND
4,069
tỷ VND
11
tỷ VND
ROA / ROE 144% / 25210,337% / 14,123392% / 677306% / 1,038522% / 586188% / 1,0221,269% / 2,407-1,311% / -1,358228% / 71776% / 742186% / 2,0971,516% / 2,124195% / 499
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 43%27%42%70%11%82%47%3%68%89%91%29%61%
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 1%56%13%4%40%2%14%-113%2%0%23%15%1%
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm 16.40%-9%81.90%11.90%-6.80%-2.20%40.80%-51.30%-14.30%-100%27.30%32.60%-10.50%
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm -46.40%-232.40%118.90%-20.60%-62.50%36.80%438.90%-177.50%-23.40%-19.40%28%42.10%-28.30%
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm -66.20%-54.10%-30%-70.20%-70.10%-62.90%-29.90%-69.70%-19.20%-11.30%-35.40%14.60%-68.20%
Đầu tư HIỆU QUẢ
Đầu tư GIÁ TRỊ
Đầu tư LƯỚT SÓNG
Biểu đồ 1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month1 month


Dữ liệu thống kê, các chỉ số, biểu đồ... trên website cophieu68.com được tính toán tự động dựa trên báo cáo tài chính, lịch sự kiện và giá giao dịch hàng ngày.
Biểu đồ được vẽ dựa trên số liệu đã điều chỉnh. Biểu đồ kỹ thuật trong giờ giao dịch được cập nhật 5 phút 1 lần.
Độ trễ dữ liệu trực tuyến 1-5 giây.
Danh sách biểu đồ, thống kê biểu đồ, các chỉ số, bộ lọc được cập nhật liên tục 5 phút một lần.

Giấy phép số: 43/GP-STTTT
Tư vấn: 0888.468.357