CKG | MIG | PXL | TOP | VNP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.5% | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.30 ngàn | 11.81 ngàn | 9.82 ngàn | 6.47 ngàn | 9.81 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,686,971 | 357,194 | 438,557 | 136,954 | 169,497 |
Khối lượng đang lưu hành | 82,499,731 | 130,000,000 | 82,500,412 | 25,350,000 | 19,428,913 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,857 tỷ VND | 10,475 tỷ VND | 807 tỷ VND | 474 tỷ VND | 1,739 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 281 tỷ VND | 554 tỷ VND | 83 tỷ VND | -89 tỷ VND | 145 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 646 tỷ VND | 1,535 tỷ VND | 811 tỷ VND | 164 tỷ VND | 191 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4,268 tỷ VND | 3,988 tỷ VND | 59 tỷ VND | 6 tỷ VND | 251 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 4,914 tỷ VND | 5,523 tỷ VND | 869 tỷ VND | 170 tỷ VND | 442 tỷ VND |
Tiền mặt | 52 tỷ VND | 12 tỷ VND | 2 tỷ VND | 2 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 87% | 72% | 7% | 4% | 57% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 5% | 10% | -19% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 15.70% | 18.30% | 35.40% | -6.90% | -10.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 17.30% | 51.60% | -512.30% | 436.40% | -301.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 15.10% | 3.90% | 8% | -25.40% | 15.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |