FIT | PSH | ST8 | TC6 | TNT | VGT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 -4.9% | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 -0.9% |
EPS/PE | 0.00k / 25.14 | -0.00k / -2.63 | 0.01k / 0.93 | 0k / -1364.84 | 0.00k / 22.66 | 0.00k / 7.63 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,527,427 | 826,173 | 143,067 | 277,224 | 278,337 | 436,421 |
Khối lượng đang lưu hành | 339,933,034 | 126,196,780 | 25,598,902 | 32,496,105 | 51,000,000 | 500,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 133,329 (0.04%) | 100 (0%) | 12,610,982 (49.26%) | 379,150 (1.17%) | 38,360 (0.08%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,952 tỷ VND | 7,392 tỷ VND | 951 tỷ VND | 3,241 tỷ VND | 379 tỷ VND | 18,388 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 48 tỷ VND | -236 tỷ VND | 210 tỷ VND | -0 tỷ VND | 7 tỷ VND | 649 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 5,771 tỷ VND | 1,544 tỷ VND | 271 tỷ VND | 331 tỷ VND | 560 tỷ VND | 9,563 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,134 tỷ VND | 8,539 tỷ VND | 39 tỷ VND | 1,074 tỷ VND | 43 tỷ VND | 10,659 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 6,905 tỷ VND | 10,083 tỷ VND | 310 tỷ VND | 1,405 tỷ VND | 602 tỷ VND | 20,222 tỷ VND |
Tiền mặt | 159 tỷ VND | 236 tỷ VND | 267 tỷ VND | 2 tỷ VND | 358 tỷ VND | 621 tỷ VND |
ROA / ROE | 70% / 83 | -234% / -1,530 | 6,762% / 7,746 | -1% / -3 | 115% / 124 | 321% / 678 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 16% | 85% | 13% | 76% | 7% | 53% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -3% | 22% | -0% | 2% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 57.80% | 28.40% | 19.60% | 21.10% | -40.80% | 14.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -69.60% | -174.20% | 1,267.80% | -100.30% | -76.70% | -19.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -76.60% | -77% | -45.40% | -64% | -83.80% | -62.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |