CSV | DDV | FIT | HHP | HNG | IDJ | ITA | ITC | LAS | PXS | SCR | TC6 | VGC | VIX | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 -3.3% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 -5.5% | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 -2.7% | 0.00 0 -2.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -3.3% | 0.00 0 -1.3% | 0.00 0 -5.0% | 0.00 0 -3.6% |
EPS/PE | 0.01k / 4.62 | 0.00k / 5.88 | 0.00k / 26.30 | 0.00k / 6.96 | -0.00k / -3.28 | 0.00k / 4.92 | 0.00k / 18.09 | 0.00k / 5.57 | 0.00k / 17.63 | -0.00k / -5.17 | 0.00k / 21.42 | -0.01k / -0.86 | 0.00k / 11.66 | 0.00k / 9.34 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | -0.00 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 404,447 | 786,800 | 1,375,004 | 83,449 | 4,797,782 | 2,168,837 | 3,073,907 | 597,407 | 284,829 | 330,787 | 3,885,226 | 154,026 | 997,786 | 12,442,340 |
Khối lượng đang lưu hành | 44,200,000 | 146,109,900 | 339,933,034 | 30,069,824 | 1,108,553,895 | 73,512,976 | 938,463,607 | 86,773,707 | 112,856,400 | 60,000,000 | 366,356,303 | 32,496,105 | 448,350,000 | 549,190,458 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,893,844 (6.55%) | 0 (0%) | 133,329 (0.04%) | 797,356 (2.65%) | 19,965,450 (1.8%) | 1,093,598 (1.49%) | 7,587,400 (0.81%) | 325,927 (0.38%) | 35,739 (0.03%) | 7,655,415 (12.76%) | 2,073,794 (0.57%) | 379,150 (1.17%) | 26,245,132 (5.85%) | 28,291,790 (5.15%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,138 tỷ VND | 3,224 tỷ VND | 1,794 tỷ VND | 949 tỷ VND | 860 tỷ VND | 943 tỷ VND | 739 tỷ VND | 1,064 tỷ VND | 3,388 tỷ VND | 549 tỷ VND | 692 tỷ VND | 3,050 tỷ VND | 15,029 tỷ VND | 1,263 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 385 tỷ VND | 383 tỷ VND | 73 tỷ VND | 37 tỷ VND | -1,902 tỷ VND | 190 tỷ VND | 270 tỷ VND | 185 tỷ VND | 76 tỷ VND | -64 tỷ VND | 145 tỷ VND | -349 tỷ VND | 1,976 tỷ VND | 576 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,422 tỷ VND | 1,805 tỷ VND | 5,959 tỷ VND | 428 tỷ VND | 2,208 tỷ VND | 1,945 tỷ VND | 11,191 tỷ VND | 2,178 tỷ VND | 1,324 tỷ VND | 278 tỷ VND | 5,163 tỷ VND | -18 tỷ VND | 8,883 tỷ VND | 7,966 tỷ VND |
Tổng Nợ | 334 tỷ VND | 502 tỷ VND | 1,205 tỷ VND | 390 tỷ VND | 9,327 tỷ VND | 2,755 tỷ VND | 2,071 tỷ VND | 2,014 tỷ VND | 615 tỷ VND | 749 tỷ VND | 4,656 tỷ VND | 1,300 tỷ VND | 14,244 tỷ VND | 273 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,756 tỷ VND | 2,307 tỷ VND | 7,164 tỷ VND | 818 tỷ VND | 11,535 tỷ VND | 4,700 tỷ VND | 13,262 tỷ VND | 4,191 tỷ VND | 1,939 tỷ VND | 1,027 tỷ VND | 9,820 tỷ VND | 1,282 tỷ VND | 23,127 tỷ VND | 8,238 tỷ VND |
Tiền mặt | 291 tỷ VND | 36 tỷ VND | 222 tỷ VND | 3 tỷ VND | 92 tỷ VND | 142 tỷ VND | 24 tỷ VND | 86 tỷ VND | 38 tỷ VND | 37 tỷ VND | 91 tỷ VND | 1 tỷ VND | 2,468 tỷ VND | 2,025 tỷ VND |
ROA / ROE | 2,194% / 2,709 | 1,659% / 2,121 | 102% / 122 | 456% / 871 | -1,648% / -8,611 | 404% / 976 | 203% / 241 | 441% / 848 | 390% / 571 | -622% / -2,301 | 147% / 280 | -2,724% / 198,788 | 855% / 2,225 | 699% / 723 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 19% | 22% | 17% | 48% | 81% | 59% | 16% | 48% | 32% | 73% | 47% | 101% | 62% | 3% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 18% | 12% | 4% | 4% | -221% | 20% | 36% | 17% | 2% | -12% | 21% | -11% | 13% | 46% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 35.60% | 9.80% | 45.10% | 19.90% | -28.30% | 5.60% | -20.70% | 47% | 16.60% | -49.30% | -59.10% | 14% | 34% | -19.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 84.20% | 100.50% | -53.90% | 10% | 69.90% | -6.40% | 3.10% | 35.80% | 12.70% | -5,391.10% | -22.70% | -1,028.40% | 61.50% | -21.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.40% | -42.10% | -62.90% | -30.80% | -54.10% | -54.80% | -68.70% | -44.30% | -44.10% | -51.50% | -57.20% | -21.20% | 1.30% | -61.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |