AAA | AAS | AAV | ABS | ACB | DTD | DXP | GIL | HTN | ITQ | KMR | LTG | SRA | TDM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.9% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 -1.7% | 0.00 0 -2.4% | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 0.5% | 0.00 0 -2.8% | 0.00 0 -4.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.9% | 0.00 0 0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 18.78 ngàn | 12.40 ngàn | 11.97 ngàn | 10.68 ngàn | 15.23 ngàn | 24.14 ngàn | 17.09 ngàn | 32.46 ngàn | 31.56 ngàn | 10.65 ngàn | 10.61 ngàn | 33.21 ngàn | 21.38 ngàn | 17.22 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,614,505 | 1,393,731 | 428,490 | 221,606 | 9,509,572 | 182,035 | 380,336 | 400,532 | 174,902 | 85,606 | 217,461 | 590,147 | 446,318 | 412,603 |
Khối lượng đang lưu hành | 221,759,974 | 31,000,000 | 31,874,996 | 37,439,873 | 2,161,558,460 | 27,039,053 | 25,987,027 | 36,000,000 | 33,062,221 | 23,843,305 | 56,881,443 | 80,593,340 | 25,199,974 | 100,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 8,986,132 (4.05%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 281,308,949 (13.01%) | 0 (0%) | 2,329,318 (8.96%) | 1,705,936 (4.74%) | 0 (0%) | 6,000 (0.03%) | 25,007,078 (43.96%) | 0 (0%) | 156,600 (0.62%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 35,766 tỷ VND | 530 tỷ VND | 1,471 tỷ VND | 1,150 tỷ VND | 242,176 tỷ VND | 1,584 tỷ VND | 1,837 tỷ VND | 17,957 tỷ VND | 10,744 tỷ VND | 3,952 tỷ VND | 4,570 tỷ VND | 37,410 tỷ VND | 986 tỷ VND | 1,303 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,658 tỷ VND | 86 tỷ VND | 91 tỷ VND | 44 tỷ VND | 35,438 tỷ VND | 241 tỷ VND | 659 tỷ VND | 1,189 tỷ VND | 667 tỷ VND | 48 tỷ VND | 175 tỷ VND | 1,640 tỷ VND | 237 tỷ VND | 662 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 3,967 tỷ VND | 384 tỷ VND | 381 tỷ VND | 400 tỷ VND | 32,919 tỷ VND | 653 tỷ VND | 444 tỷ VND | 1,169 tỷ VND | 1,043 tỷ VND | 254 tỷ VND | 604 tỷ VND | 2,676 tỷ VND | 385 tỷ VND | 1,722 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4,239 tỷ VND | 177 tỷ VND | 233 tỷ VND | 159 tỷ VND | 385,829 tỷ VND | 925 tỷ VND | 39 tỷ VND | 1,828 tỷ VND | 4,082 tỷ VND | 189 tỷ VND | 508 tỷ VND | 3,460 tỷ VND | 88 tỷ VND | 568 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 8,206 tỷ VND | 562 tỷ VND | 614 tỷ VND | 559 tỷ VND | 418,748 tỷ VND | 1,578 tỷ VND | 483 tỷ VND | 2,997 tỷ VND | 5,126 tỷ VND | 443 tỷ VND | 1,111 tỷ VND | 6,136 tỷ VND | 473 tỷ VND | 2,290 tỷ VND |
Tiền mặt | 239 tỷ VND | 77 tỷ VND | 4 tỷ VND | 1 tỷ VND | 29,839 tỷ VND | 112 tỷ VND | 2 tỷ VND | 670 tỷ VND | 172 tỷ VND | 11 tỷ VND | 51 tỷ VND | 396 tỷ VND | 7 tỷ VND | 181 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 52% | 32% | 38% | 28% | 92% | 59% | 8% | 61% | 80% | 43% | 46% | 56% | 19% | 25% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 16% | 6% | 4% | 15% | 15% | 36% | 7% | 6% | 1% | 4% | 4% | 24% | 51% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 47.70% | 340.20% | 148.30% | 25.60% | 15.80% | 0% | 0.40% | 20.30% | 20.50% | -2.80% | 9.90% | -0.30% | 5,112.40% | 114.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 86.70% | 5,008.90% | 127.70% | 6.60% | 51.30% | 92.80% | 11.20% | 28.90% | 34.40% | 26.80% | 37.70% | -5.10% | -539.90% | 92.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.50% | 0% | -5% | 0% | 8.70% | -4% | 33.20% | 22.90% | -2% | 23.30% | 2.80% | -8.30% | 29.10% | 33.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||||||||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||||||||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||||||||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |