GKM | ST8 | TPB | VJC | VPB | VPI | VRE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 -4.9% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 -1.2% |
EPS/PE | 0.00k / 38.76 | 0.01k / 0.93 | 0.00k / 5.32 | -0.00k / -27.31 | 0.00k / 6.61 | 0.00k / 26.52 | 0.00k / 22.06 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 84,347 | 143,067 | 6,455,178 | 326,190 | 20,721,132 | 566,797 | 2,333,439 |
Khối lượng đang lưu hành | 26,195,240 | 25,598,902 | 1,991,840,597 | 541,611,334 | 6,713,204,001 | 241,999,617 | 2,328,818,410 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 520 (0%) | 12,610,982 (49.26%) | 474,526,148 (23.82%) | 92,301,967 (17.04%) | 1,189,674,791 (17.72%) | 3,614,090 (1.49%) | 747,266,601 (32.09%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 312 tỷ VND | 951 tỷ VND | 21,811 tỷ VND | 39,342 tỷ VND | 62,200 tỷ VND | 2,202 tỷ VND | 7,361 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 18 tỷ VND | 210 tỷ VND | 6,261 tỷ VND | -2,172 tỷ VND | 18,175 tỷ VND | 491 tỷ VND | 2,776 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 331 tỷ VND | 271 tỷ VND | 32,239 tỷ VND | 14,241 tỷ VND | 96,845 tỷ VND | 3,758 tỷ VND | 33,425 tỷ VND |
Tổng Nợ | 302 tỷ VND | 39 tỷ VND | 296,395 tỷ VND | 52,905 tỷ VND | 534,229 tỷ VND | 7,216 tỷ VND | 9,276 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 633 tỷ VND | 310 tỷ VND | 328,634 tỷ VND | 67,147 tỷ VND | 631,074 tỷ VND | 10,974 tỷ VND | 42,701 tỷ VND |
Tiền mặt | 53 tỷ VND | 267 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,858 tỷ VND | 0 tỷ VND | 499 tỷ VND | 7,020 tỷ VND |
ROA / ROE | 279% / 534 | 6,762% / 7,746 | 191% / 1,942 | -323% / -1,525 | 288% / 1,877 | 447% / 1,306 | 650% / 831 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 48% | 13% | 90% | 79% | 85% | 66% | 22% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 22% | 29% | -6% | 29% | 22% | 38% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 31.70% | 19.60% | 25.20% | 205.60% | 22.40% | -17.40% | 25% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -49.60% | 1,267.80% | 29.60% | -3,011.90% | 55.10% | 41% | 111.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -29.30% | -45.40% | -48.70% | -14.70% | -25% | 7.80% | -12.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |