HLD | PSH | TNA | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 0.3% | 0.00 0 6.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.20 ngàn | 12.28 ngàn | 13.83 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 168,619 | 197,308 | 331,273 |
Khối lượng đang lưu hành | 40,000,000 | 126,196,780 | 39,730,884 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,188,500 (5.47%) | 0 (0%) | 973,541 (2.45%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,086 tỷ VND | 7,814 tỷ VND | 30,641 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 538 tỷ VND | 41 tỷ VND | 764 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 488 tỷ VND | 1,550 tỷ VND | 549 tỷ VND |
Tổng Nợ | 268 tỷ VND | 8,461 tỷ VND | 1,504 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 756 tỷ VND | 10,011 tỷ VND | 2,054 tỷ VND |
Tiền mặt | 174 tỷ VND | 83 tỷ VND | 66 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 35% | 85% | 73% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 1% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 25% | 0% | 24.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 1.30% | 0% | 41.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 17.40% | 0% | 31% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |