2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 23/09/2022 | 19/10/2022 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Phát hành hiện hữu | 06/01/2022 | 11/03/2022 | 10/25(giá: 10,000) | Phát hành: 75,000,000 | ||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 01/09/2021 | 24/09/2021 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 01/12/2020 | 25/12/2020 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Phát hành hiện hữu | 16/11/2020 | 22/12/2020 | 1/2(giá: 10,000) | Phát hành: 20,000,000 | ||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 15/07/2019 | 08/08/2019 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 12/06/2018 | 05/07/2018 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 30/06/2017 | 25/07/2017 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 01/06/2016 | 22/06/2016 | 25% |
2500 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 11/06/2015 | 30/06/2015 | 25% |
2500 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 13/06/2014 | 30/06/2014 | 30% |
3000 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 07/06/2013 | 28/06/2013 | 40% |
4000 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 17/05/2012 | 06/06/2012 | 40% |
4000 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 13/07/2011 | 03/08/2011 | 35% |
3500 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 18/08/2010 | 09/09/2010 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 18/05/2010 | 08/06/2010 | 35% |
3500 đồng/cổ phiếu |
||||
17/ | Cổ tức bằng tiền | 18/01/2010 | 05/02/2010 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 30/06/2011 ### Khoi luong niem yet lan dau: 10,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 104,999,993 |