2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2015 |
| ||
2014 |
| ||
2013 |
| ||
2012 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 15/07/2021 | 26/08/2021 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Phát hành khác | 23/03/2021 | 23/03/2021 |
Phát hành: 5,000,000 |
|||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 03/09/2020 | 24/09/2020 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 14/06/2019 | 28/06/2019 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 11/07/2018 | 26/07/2018 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 29/05/2017 | 30/06/2017 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 08/06/2016 | 30/06/2016 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 21/05/2015 | 15/06/2015 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 25/03/2014 | 23/05/2014 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 25/03/2013 | 16/05/2013 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 22/03/2012 | 07/05/2012 | 17% |
1700 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 06/04/2011 | 05/05/2011 | 2% |
200 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 08/12/2010 | 03/01/2011 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
Phát hành hiện hữu | 08/12/2010 | 31/03/2011 | 100/47(giá: 10,000) | Phát hành: 9,400,000 | |||||
Phát hành nội bộ | 08/12/2010 | 31/03/2011 |
Phát hành: 600,000 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 10,000,000 | ||||||||
Ngay giao dich dau tien: 28/06/2010 ### Khoi luong niem yet lan dau: 20,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 35,000,000 |