2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 23/12/2021 | 24/01/2022 | 2% |
200 đồng/cổ phiếu |
||||
Cổ phiếu thưởng | 23/12/2021 | 25/03/2022 | 100/25.77119312 | Chia tách / thưởng: 1,036,522,036 | |||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 31/12/2020 | 03/02/2021 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Phát hành khác | 03/12/2019 | 03/12/2019 |
Phát hành: 603,302,706 |
|||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 07/11/2019 | 12/12/2019 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 09/08/2017 | 25/08/2017 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 03/11/2016 | 21/11/2016 | 8.50% |
850 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Phát hành hiện hữu | 14/08/2015 | 13/11/2015 | 100/8.595329(giá: 10,000) | Phát hành: 241,632,116 | ||||
Phát hành khác | 14/08/2015 | 13/11/2015 |
Phát hành: 365,880,574 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 607,512,690 | ||||||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 08/05/2015 | 22/05/2015 | 10.20% |
1020 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 08/08/2014 | 28/08/2014 | 8.50% |
850 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 24/01/2014 ### Khoi luong niem yet lan dau: 2,811,202,644 ### Khoi luong niem yet hien tai: 5,058,523,816 |