2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2013 |
| ||||
2011 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 05/08/2022 | 30/08/2022 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 16/07/2021 | 30/07/2021 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 23/12/2019 | 28/02/2020 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 03/05/2019 | 27/05/2019 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 24/07/2018 | 06/08/2018 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 01/06/2017 | 26/06/2017 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 20/06/2016 | 05/07/2016 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 08/06/2015 | 24/06/2015 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 22/05/2014 | 05/06/2014 | 4% |
400 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Phát hành hiện hữu | 28/08/2013 | 16/12/2013 | 2/1(giá: 10,800) | Phát hành: 4,124,999 | ||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 20/06/2013 | 04/07/2013 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 14/12/2011 | 30/12/2011 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 13/12/2011 ### Khoi luong niem yet lan dau: 8,249,998 ### Khoi luong niem yet hien tai: 12,374,997 |