2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2015 |
| ||
2014 |
| ||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 25/11/2022 | 28/12/2022 | 30.26% |
3026.1 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 08/11/2021 | 30/11/2021 | 8.99% |
898.5 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 20/10/2020 | 10/11/2020 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Phát hành khác | 07/01/2020 | 07/01/2020 |
Phát hành: 41,436,330 |
|||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 15/11/2019 | 10/12/2019 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 02/08/2018 | 31/08/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Phát hành khác | 13/07/2018 | 13/07/2018 |
Phát hành: 20,415,000 |
|||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 02/08/2017 | 31/08/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 28/06/2016 | 29/07/2016 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 21/05/2015 | 25/06/2015 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 28/05/2014 | 30/06/2014 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 13/06/2013 | 17/07/2013 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 28/05/2012 | 02/07/2012 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 01/06/2011 | 04/07/2011 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Phát hành hiện hữu | 27/09/2010 | 03/03/2011 | 1000/86(giá: 12,000) | Phát hành: 53,896,981 | ||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 14/05/2010 | 10/06/2010 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
17/ | Phát hành khác | 21/04/2010 | 21/04/2010 |
Phát hành: 53,682,474 |
|||||
Ngay giao dich dau tien: 26/06/2009 ### Khoi luong niem yet lan dau: 573,026,605 ### Khoi luong niem yet hien tai: 742,322,764 |