2023 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 30/01/2023 | 26/04/2023 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 31/12/2021 | 21/04/2022 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Phát hành khác | 06/07/2021 | 06/07/2021 |
Phát hành: 5,420,000 |
|||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 06/01/2021 | 07/04/2021 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Phát hành khác | 03/12/2020 | 03/12/2020 |
Phát hành: 37,500,000 |
|||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2019 | 19/03/2020 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 27/12/2018 | 28/02/2019 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 05/04/2018 | 16/04/2018 | 2% |
200 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 06/02/2018 | 28/02/2018 | 2.50% |
250 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 20/11/2017 | 05/12/2017 | 2.50% |
250 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 20/07/2017 ### Khoi luong niem yet lan dau: 150,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 192,920,000 |