2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
| ||||||
2016 |
| ||||||
2015 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 29/06/2022 | 25/07/2022 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 24/06/2021 | 05/07/2021 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 09/06/2020 | 25/06/2020 | 14% |
1400 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 04/12/2019 | 16/12/2019 | 4% |
400 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 27/12/2018 | 25/01/2019 | 2% |
200 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 30/08/2018 | 10/09/2018 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 21/05/2018 | 30/05/2018 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Phát hành hiện hữu | 28/12/2017 | 11/06/2018 | 2/1(giá: 10,000) | Phát hành: 33,000,000 | ||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 14/12/2017 | 28/12/2017 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 24/05/2017 | 12/06/2017 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 25/10/2016 | 04/11/2016 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 01/06/2016 | 15/06/2016 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 23/10/2015 | 16/11/2015 | 4% |
400 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 30/03/2016 ### Khoi luong niem yet lan dau: 66,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 99,000,000 |