2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 30/06/2022 | 20/07/2022 | 8.50% |
850 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 14/06/2021 | 24/06/2021 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 03/06/2020 | 15/06/2020 | 9.34% |
934 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 16/05/2019 | 05/06/2019 | 9.23% |
923 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 23/04/2018 | 10/05/2018 | 8.98% |
898 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Phát hành khác | 21/03/2018 | 21/03/2018 |
Phát hành: 2,000,000 |
|||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 22/05/2017 | 02/06/2017 | 10.23% |
1023 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Phát hành hiện hữu | 07/12/2016 | 21/03/2017 | 11/6(giá: 12,500) | Phát hành: 2,400,000 | ||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 16/05/2016 | 24/05/2016 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 02/06/2016 ### Khoi luong niem yet lan dau: 4,400,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 8,800,000 |