2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 24/03/2022 | 08/07/2022 | 60% |
6000 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 23/03/2022 | 08/07/2022 | 60% |
6000 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 26/03/2021 | 28/06/2021 | 80% |
8000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 03/06/2020 | 29/06/2020 | 70% |
7000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 03/05/2019 | 12/06/2019 | 50% |
5000 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Phát hành hiện hữu | 12/02/2019 | 20/05/2019 | 8/1(giá: 26,400) | Phát hành: 850,000 | ||||
Phát hành khác | 12/02/2019 | 20/05/2019 |
Phát hành: 950,000 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 1,800,000 | ||||||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 17/10/2018 | 20/11/2018 | 30% |
3000 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 02/04/2018 | 04/05/2018 | 30% |
3000 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 28/12/2017 | 18/01/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 17/05/2017 | 02/06/2017 | 20% |
2000 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Phát hành hiện hữu | 04/01/2016 | 12/04/2016 | 4/1(giá: 10,000) | Phát hành: 1,312,500 | ||||
Cổ tức bằng tiền | 04/01/2016 | 30/05/2016 | 16% |
1600 đồng/cổ phiếu |
|||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 18/05/2015 | 28/05/2015 | 16% |
1600 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 17/07/2015 ### Khoi luong niem yet lan dau: 5,250,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 8,600,000 |