2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 17/12/2021 | 14/01/2022 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 24/12/2020 | 20/01/2021 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Phát hành hiện hữu | 04/02/2020 | 20/03/2020 | 100/33(giá: 10,000) | Phát hành: 2,964,078 | ||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 11/12/2019 | 06/01/2020 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Phát hành hiện hữu | 13/08/2019 | 18/11/2019 | 100/49(giá: 10,000) | Phát hành: 2,962,852 | ||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 24/12/2018 | 10/01/2019 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 08/12/2017 | 05/01/2018 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Phát hành hiện hữu | 04/01/2017 | 08/05/2017 | 10/3(giá: 10,000) | Phát hành: 1,395,427 | ||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 08/12/2016 | 26/12/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 25/04/2016 | 12/05/2016 | 4% |
400 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 27/11/2015 | 15/12/2015 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 27/11/2014 | 16/12/2014 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 03/12/2013 | 23/12/2013 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 13/12/2013 ### Khoi luong niem yet lan dau: 4,651,423 ### Khoi luong niem yet hien tai: 10,793,670 |