2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2015 |
| ||
2014 |
| ||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 11/02/2022 | 10/03/2022 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 26/02/2021 | 10/03/2021 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 26/02/2020 | 06/03/2020 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 28/02/2019 | 25/03/2019 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 01/03/2018 | 09/04/2018 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 07/02/2017 | 03/04/2017 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 07/03/2016 | 25/03/2016 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 06/01/2015 | 04/02/2015 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 12/02/2014 | 07/04/2014 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 09/01/2013 | 25/01/2013 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 22/12/2011 | 09/01/2012 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 01/03/2011 | 29/03/2011 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 24/08/2010 | 15/09/2010 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Phát hành hiện hữu | 24/05/2010 | 11/10/2010 | 1/0.85(giá: 10,000) | Phát hành: 6,800,000 | ||||
Phát hành khác | 24/05/2010 | 11/10/2010 |
Phát hành: 200,000 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 7,000,000 | ||||||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 25/01/2010 | 11/02/2010 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 20/07/2009 | 06/08/2009 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 11/08/2009 ### Khoi luong niem yet lan dau: 8,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 15,000,000 |