2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2014 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 19/09/2022 | 18/10/2022 | 2.50% |
250 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 29/11/2021 | 14/12/2021 | 2.50% |
250 đồng/cổ phiếu |
||||
Cổ phiếu thưởng | 29/11/2021 | 04/01/2022 | 10/1 | Chia tách / thưởng: 4,100,000 | |||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 06/08/2020 | 03/09/2020 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 12/06/2019 | 10/07/2019 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 17/05/2018 | 04/06/2018 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 18/05/2017 | 04/07/2017 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 11/05/2016 | 08/06/2016 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Phát hành hiện hữu | 09/06/2014 | 12/09/2014 | 2/1(giá: 10,000) | Phát hành: 13,400,000 | ||||
Phát hành nội bộ | 09/06/2014 | 12/09/2014 |
Phát hành: 800,000 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 14,200,000 | ||||||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 08/04/2014 | 28/04/2014 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 15/05/2013 ### Khoi luong niem yet lan dau: 26,800,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 45,099,969 |