2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 19/12/2022 | 30/12/2022 | 3.40% |
340 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 16/12/2021 | 30/12/2021 | 8.07% |
807.4 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 21/12/2020 | 06/01/2021 | 9.78% |
977.6 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 05/12/2019 | 20/12/2019 | 20.59% |
2058.8 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 15/11/2018 | 28/11/2018 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 14/07/2017 | 28/07/2017 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 18/07/2016 | 29/07/2016 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 01/07/2015 | 22/07/2015 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 20/01/2015 | 30/01/2015 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 14/01/2015 ### Khoi luong niem yet lan dau: 19,200,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 19,200,000 |