2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
| ||||||
2016 |
| ||||||
2015 |
| ||||||
2014 |
| ||||||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 15/11/2022 | 30/11/2022 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ phiếu thưởng | 22/07/2022 | 23/07/2022 | 1/1 | Chia tách / thưởng: 0 | ||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 24/03/2022 | 14/04/2022 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 21/09/2021 | 08/10/2021 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 25/03/2021 | 20/04/2021 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 16/11/2020 | 02/12/2020 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 19/03/2020 | 24/04/2020 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 04/11/2019 | 22/11/2019 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Phát hành khác | 23/05/2019 | 23/05/2019 |
Phát hành: 1,500,000 |
|||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 22/03/2019 | 17/04/2019 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 14/11/2018 | 28/11/2018 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 03/04/2018 | 18/04/2018 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 14/11/2017 | 05/12/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 30/03/2017 | 14/04/2017 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 22/11/2016 | 08/12/2016 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 02/11/2015 | 18/11/2015 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
17/ | Cổ tức bằng tiền | 02/03/2015 | 26/03/2015 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
18/ | Cổ tức bằng tiền | 13/03/2014 | 03/04/2014 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
19/ | Cổ tức bằng tiền | 14/10/2013 | 25/10/2013 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
20/ | Cổ tức bằng tiền | 10/12/2012 | 25/12/2012 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
21/ | Cổ tức bằng tiền | 06/01/2012 | 20/01/2012 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
22/ | Cổ tức bằng tiền | 20/04/2011 | 12/05/2011 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
23/ | Mua cổ phiếu quỹ | 11/03/2011 | 11/03/2011 |
Khối lượng mua: 200,000 |
|||||
24/ | Cổ tức bằng tiền | 29/09/2010 | 25/10/2010 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
25/ | Bán cổ phiếu quỹ | 20/07/2010 | 20/07/2010 |
Khối lượng bán: -7,500 |
|||||
26/ | Cổ tức bằng tiền | 29/03/2010 | 22/04/2010 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
27/ | Phát hành chiến lược | 14/08/2009 | 14/08/2009 |
Phát hành: 1,516,982 |
|||||
28/ | Cổ tức bằng tiền | 06/02/2009 | 17/03/2009 | 3% |
300 đồng/cổ phiếu |
||||
Phát hành hiện hữu | 06/02/2009 | 17/03/2009 | 100/93(giá: 12,000) | Phát hành: 3,706,571 | |||||
29/ | Cổ tức bằng tiền | 15/10/2008 | 05/11/2008 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
30/ | Mua cổ phiếu quỹ | 27/06/2008 | 27/06/2008 |
Khối lượng mua: 150,000 |
|||||
31/ | Cổ tức bằng tiền | 11/03/2008 | 04/04/2008 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
32/ | Phát hành hiện hữu | 29/08/2007 | 30/11/2007 | 1/1(giá: 14,000) | Phát hành: 1,639,160 | ||||
Phát hành nội bộ | 29/08/2007 | 30/11/2007 |
Phát hành: 81,958 |
||||||
Phát hành chiến lược | 29/08/2007 | 30/11/2007 |
Phát hành: 778,882 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 2,500,000 | ||||||||
33/ | Cổ tức bằng tiền | 31/01/2007 | 14/02/2007 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 20/12/2006 ### Khoi luong niem yet lan dau: 1,639,160 ### Khoi luong niem yet hien tai: 9,657,500 |